Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Lily white” Tìm theo Từ | Cụm từ (1.943) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • phép kiểm định u của mann-whitney,
  • Nghĩa chuyên ngành: mắc bệnh lao, Từ đồng nghĩa: noun, adjective, consumption , phthisis , white plague, consumptive...
  • Danh từ: thịt trắng (gà, thỏ, bê, lợn), Kinh tế: thịt trắng, Từ đồng nghĩa: noun, white meat tuna, cá ngừ thịt trắng,...
  • / kæn'desnt /, Tính từ: nung trắng, nóng trắng, Từ đồng nghĩa: adjective, dazzling , glowing , hot , luminescent , shine , white
  • thịt cua, flake crab meat, sợi thịt cua, white crab meat, sợi thịt cua
  • chì cacbonát hóa, chì trắng, chì trắng (bột màu), Xây dựng: phần chì, Kỹ thuật chung: bột chì trắng, phấn chì, white lead ore, quặng chì trắng
  • Thành Ngữ:, paint the lily, mặc thêm là lượt cho phò mã (làm một việc thừa)
  • bột kẽm trắng, bột trắng kẽm, trắng kẽm, kẽm oxit, ôxit kẽm, zinc white paint, sơn bột kẽm trắng
  • / ¸ouli´ændə /, Danh từ: (thực vật học) cây trúc đào, Y học: cây trúc đào nerium oleandear, oleander has red or white flowers and hard leaf, cây trúc đào có...
  • danh từ, (thông tục) rượu uytky Ê-cốt, Từ đồng nghĩa: noun, bathtub gin , bootleg liquor , corn liquor , home brew , hooch , illegal liquor , moonshine , white lightning
  • / vik´tɔ:riə /, Danh từ: xe ngựa bốn bánh mui trần, chim bồ câu victoria, (thực vật học) cây súng nam mỹ (như) victoria lily,
  • máy tạo tiếng ồn, nguồn nhiễu, nguồn tiếng ồn, man-made noise source, nguồn tiếng ồn nhân tạo, random noise source, nguồn tiếng ồn ngẫu nhiên, reference noise source, nguồn tiếng ồn chuẩn, white noise source,...
  • / 'sætin /, Danh từ: sa tanh (vật liệu dệt bằng tơ có một mặt láng và mịn trơn), (từ lóng) rượu gin (như) white satin, Tính từ: mịn trơn như sa tanh,...
  • / petl /, Danh từ: (thực vật học) cánh hoa, rose petals, những cánh hoa hồng, pink petals with white markings, những cánh hoa màu hồng điểm chấm trắng
  • / ´θaisis /, Danh từ: bệnh lao; bệnh lao phổi, Từ đồng nghĩa: noun, consumption , phthisic , white plague
  • Danh từ: ( the stars and stripes) cờ nước mỹ; sao và sọc, Từ đồng nghĩa: noun, old glory , red white and blue , star-spangled banner , us flag
  • , to gild the lily, làm một việc thừa, vẽ rắn thêm chân, thừa giấy vẽ voi
  • / 'feinthɑ:tid /, TÍnh từ: nhút nhát, nhát gan, Từ đồng nghĩa: adjective, chickenhearted , craven , dastardly , lily-livered , pusillanimous , unmanly
  • bản vẽ nét, hình vẽ nét, sơ đồ, vẽ bằng bút chì, Từ đồng nghĩa: noun, black and white , delineation , drawing , illustration , pen-and-ink , pencil drawing , picture , sketch
  • / ænt /, Danh từ: (động vật học) con kiến, kiến lửa, Từ đồng nghĩa: noun, con kiến, red (wood) ant, winged ant, kiến cánh, white ant, con mối, to have ants...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top