Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Luciferous” Tìm theo Từ | Cụm từ (24) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / ´fægə¸sait /, Danh từ: (sinh vật học) thực bào; bạch huyết cầu, Y học: thực bào, alveolar phagocyte, thực bào phế nang, globuliferous phagocyte, thực...
  • fes2, pirit, auriferous pyrite, pirit chứa vàng, capillary pyrite, pirit dạng tóc, copper pyrite, pirit chứa đồng, fibrous pyrite, pirit dạng sợi, hepatic pyrite, pirit dạng gan, iron...
  • / grævəl /, Danh từ: sỏi, cát chứa vàng ( (cũng) auriferous gravel), (y học) bệnh sỏi thận, Ngoại động từ: rải sỏi, làm bối rối, làm lúng...
  • / ¸metə´lifərəs /, Tính từ: có chứa kim loại, Hóa học & vật liệu: chứa kim loại, metalliferous mineral, khoáng vật chứa kim loại
  • / lə´nidʒərəs /, như laniferous,
  • saliferous, chứa muối
  • / nju:´sifərəs /, Tính từ: (thực vật học) có quả hạch,
  • có dạng nhầy, tiết dịchnháy, tiết nìêm dịch,
  • / sæ´lifərəs /, Tính từ: (địa lý,địa chất) chứa muối mặn, Kỹ thuật chung: chứa muối, Kinh tế: chứa muối, saliferous...
  • Tính từ: (thực vật) có túi, có nang (bào tử),
  • / lə´nifərəs /, Tính từ: có len, có lông len,
  • / lu:'sifjugəs /, tính từ, (côn trùng) tránh ánh sáng,
  • / kru:´sifərəs /, Tính từ: có mang hình chữ thập, (thực vật học) (thuộc) họ hoa thập, (thuộc) họ cải,
  • Tính từ: om sòm, to tiếng, ầm ĩ, một mực khăng khăng, Từ đồng nghĩa: adjective, Từ...
  • / læk'tifərəs /, Tính từ: tiết sữa; dẫn sữa, Kinh tế: dẫn sữa, tiết sữa,
  • / ɔ:´rifərəs /, Tính từ: có vàng, Địa chất: chứa vàng,
  • Tính từ: (thực vật) có nhựa; chứa nhựa,
  • có củ, có mấu,
  • xoang ống dẫn sữa, bóng ống dẫn sữa,
  • cát chứa vàng,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top