Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Peephole” Tìm theo Từ | Cụm từ (8) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / ´ni:¸houl /, danh từ, khoảng trống giữa hai ngăn tủ để dúi đầu gối vào, knee-hole table, bàn có khoảng trống giữa hai ngăn tủ, để người ngồi có thể dúi đầu gối vào cho đỡ mỏi
  • / i´mouʃənəli /, Phó từ:, to be emotionally speechless, xúc động không nói nên lời
  • / ə´fɔnik /, tính từ, mất tiếng, Từ đồng nghĩa: adjective, inarticulate , mute , speechless , voiceless
  • lỗ rò, lỗ rỉ,
  • / ´dʌmnis /, Danh từ: chứng câm, sự câm lặng đi (không nói), Y học: chứng câm, Từ đồng nghĩa: noun, muteness , speechlessness...
  • Thành Ngữ:, to be emotionally speechless, xúc động không nói nên lời
  • Tính từ: mất tiếng, tắt tiếng, không nói được (vì giận, buồn..), không thể diễn đạt bằng lời, (từ lóng) say mèm, speechlessly...
  • Danh từ: Ổ vi trùng truyền bệnh; ổ bệnh dịch,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top