Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Salad days” Tìm theo Từ | Cụm từ (12.482) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / 'sæləd /, Danh từ: xà lách dầu giấm; rau trộn dầu giấm, thức ăn dùng với rau trộn dầu giấm, rau sống, one's salad days, tuổi trẻ nông nổi, Kinh tế:...
  • Thành Ngữ:, one's salad days, tuổi trẻ nông nổi
  • Danh từ: thời kỳ thanh thiếu niên, Từ đồng nghĩa: noun, adolescence , greenness , juvenility , puberty , salad days...
  • salantol, salaxetol, salaxeton,
  • / 'switsələnd /, Quốc gia: thuỵ sĩ, vị trí: liên bang thụy sĩ (the swiss confederation) là một quốc gia nằm trong dãy núi an - pơ vùng tây Âu (khái niệm tây Âu >< Đông Âu trong...
  • mẫu weinberg-salam, mô hìnhweinberg-salam,
  • / ¸ma:kitə´biliti /, như marketableness, Từ đồng nghĩa: noun, marketableness , salability , salableness
"
  • Thành Ngữ:, high days and holidays, nh?ng d?p h?i hè dình dám
  • / brʊˈnaɪ, brʊˈneɪ /, tên đầy đủ:negara brunei darussalam, tên thường gọi:vương quốc hồi giáo bru-nei (hay đơn giản hơn là:bru-nei, diện tích: 5,765 km² , dân số:374.000(2005), thủ đô:bandar seri begawan, là...
  • salanton,
  • palađi,
  • / pə'leidik /, tính từ, (hoá học) thuộc paladi,
  • / ˈsæləriiɳ /, XEM salary:,
  • lý thuyết glashow-weinberg-salam,
  • / ¸ju:ni¸və:səlai´zeiʃən /,
  • sự tăng lương, retroactive salary increase, sự tăng lương có hiệu lực ngược về trước
  • / sə'leiʃiti /, như salaciousness,
  • như unsalability,
  • malađrit,
  • như unsalability,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top