Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Succorer” Tìm theo Từ | Cụm từ (10) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / ə'betə /, như abetter, Từ đồng nghĩa: noun, accessory , accomplice , co-conspirator , confederate , cooperator , helper , partner in crime , second , supporter , aid , attendant , help , reliever , succorer...
  • (từ mỹ, nghĩa mỹ) như succour, Hình Thái Từ: Từ đồng nghĩa: noun, verb, abetment , aid , assist , assistance ,...
  • / ə'betmənt /, danh từ, sự xúi bẩy, sự xúi giục, sự khích, sự tiếp tay, Từ đồng nghĩa: noun, aid , assist , assistance , hand , relief , succor , support
  • phủ con,
  • / ´sʌkəri /, Kinh tế: thuộc rau diếp xoăn,
  • Tính từ: nhiều nước; mọng nước,
  • / ´sʌkə /, Danh từ: sự cứu giúp; sự viện trợ; sự cứu trợ; sự giúp đỡ, ( số nhiều) (từ cổ,nghĩa cổ) quân cứu viện, Ngoại động từ: giúp...
  • / ´skɔ:rə /, danh từ, người ghi lại điểm (số bàn thắng..) đã đạt được trong trận đấu, Đấu thủ ghi được bàn (điểm..),
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top