Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Thrown off” Tìm theo Từ | Cụm từ (37.978) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • cống lấy nước, automatic semi constant flow offtake regulator, cống lấy nước tự động lưu lượng nửa cố định, barrel offtake regulator, cống lấy nước tròn, box offtake regulator, cống lấy nước hộp, closed conduit...
  • Danh từ: (toán học) tương quan riêng phần, tương quan riêng, coefficient of partial correlation, hệ số tương quan riêng
  • hệ số phân bố, hệ số phân phối, hệ số phân bố, transversal distribution coefficient, hệ số phân bố ngang
  • sự giãn nở thể tích, giãn nở thể tích, sự dãn nở thể tích, coefficient of volumetric expansion, hệ số giãn nở thể tích
  • Thành Ngữ:, to bung off, (từ lóng) vội vã chạy trốn
  • sự truyền nhiệt phía không khí, truyền nhiệt phía không khí, air side heat transfer coefficient, hệ số truyền nhiệt phía không khí
  • định luật kirchhoff thứ nhất, định luật kirchhoff về dòng điện,
  • viết tắt, cơ quan thông tin trung ương ( central office of information),
  • sinh cặp, tạo cặp, electron-positron pair production, sinh cặp electron-positron, external pair production, sinh cặp ngoài, pair-production coefficient, hệ số sinh cặp
  • định luật kirchhoff thứ hai, định luật kirchhoff về điện áp,
  • nhiệt bức xạ, radiation heat transfer coefficient, hệ số truyền nhiệt bức xạ, radiation heat-transfer, sự truyền nhiệt bức xạ
  • quán tính nhiệt, coefficient of thermal inertia, hệ số quán tính nhiệt, thermal inertia characteristic, đặc trưng quán tính nhiệt
  • Idioms: to take office , to come into office, nhậm chức
  • Từ đồng nghĩa: noun, administrator , director , manager , officer , official
  • Thành Ngữ:, number off, (quân sự) đọc to số của mình khi đứng trong hàng
  • Thành Ngữ:, to get someone's shirt off, (thông tục) chọc tức ai, làm cho ai nổi giận
  • Tính từ: (thuộc) điện phân, Kỹ thuật chung: điện phân, Địa chất: (thuộc) điện phân, điện ly, coefficient of electrolytic...
  • Tính từ: ngoài đường chéo góc, ngoại chéo, ngoài đường chéo, off-diagonal element, phần tử ngoại chéo, off-diagonal element, phần tử...
  • / əˈkustɪk /, Kỹ thuật chung: âm thanh, âm học, acoustical absorption coefficient, hệ số hấp thụ âm thanh, acoustical component, linh kiện âm thanh, acoustical engineering, kỹ thuật âm thanh,...
  • Tính từ: không xác định, không định rõ, mơ hồ, không được định nghĩa, bất định, không xác định, undefined behavior, hoạt động không xác định, undefined coefficient, hệ số...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top