Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Thrown off” Tìm theo Từ (21.947) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (21.947 Kết quả)

  • Nghĩa chuyên ngành: phun ra, Từ đồng nghĩa: verb, Từ trái nghĩa: verb, abuse , deceive , evade , get away from , give the slip , leave...
  • Danh từ: sự bắt đầu; sự xuất phát (cuộc săn; cuộc đua), sự vứt bỏ, cặn bã; rác rưởi, cơ cấu ngắt, bộ nhả cầu truyền động...
  • mái dễ bung,
  • xe dỡ liệu,
  • Thành Ngữ: thả nhả ra, làm trật bánh, Thành Ngữ:, to throw off, ném đi, quăng đi; phun ra; bỏ, bỏ đi, to throw off, ném đi, quăng đi; phun ra; bỏ, bỏ...
  • bre/ θrəʊ /, name/ θroʊ /, hình thái từ: Danh từ: sự ném, sự vứt, sự quăng, sự liệng, khoảng ném xa, (thể dục,thể thao) sự vật ngã, sự quăng...
  • cánh trên của phay,
  • cánh biên,
  • cánh biên (của đứt gãy), cánh treo,
  • tháo dây đai,
  • cánh nâng (của đứt gãy),
  • độ văng của bộ điều tốc, bộ văng của bộ điều tốc,
  • / θrɔη /, Danh từ: Đám đông (người hoặc vật), Ngoại động từ: di chuyển thành đám đông, xúm lại thành đám đông; làm chật ních, làm cho đầy...
  • Danh từ: ném; vứt; quăng, bàn quay (nặn đồ gốm), sự xe tơ, sự xe sợi, sự xe tơ,
  • bán kính tay quay, bán kính tay quay,
  • cánh tay đòn, cánh tay đòn, cánh tay đòn,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top