Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Unmatch” Tìm theo Từ | Cụm từ (107) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • u cuộnmạch,
  • cuộnmạch mạc,
  • cân pha, thích ứng pha, phase-matching condition, điều kiện thích ứng pha
  • / ¸inkɔη´gru:iti /, như incongruousness, Toán & tin: sự không tương đẳng, tính không đồng dư, Từ đồng nghĩa: noun, inappropriateness , mismatch , difference...
  • / ¸ouvə´mætʃ /, Danh từ: người thắng, thắng, được, hơn, (từ mỹ,nghĩa mỹ) chọi với đối thủ mạnh hơn, , ouv”'m“t‘, ngoại động từ, to overmatch a small force against a...
  • cuộnmạch mạc,
  • cuộnmạch cụt,
  • / ´pik¸pɔkit /, Danh từ: kẻ móc túi, Từ đồng nghĩa: noun, bag snatcher , cutpurse , dipper , finger , pocket picker , purse snatcher , sneak thief , thief , wallet lifter...
  • viêm tai giữa vậnmạch,
  • vânmạch của ống ốc tai,
  • viêm toànmạch lan tỏa hoại tử,
  • Danh từ: (trong từ ghép) người vồ lấy (rồi đem đi), a baby snatcher, một kẻ bắt cóc trẻ nhỏ, a bag snatcher, một tên giật túi
  • Thành Ngữ:, snatch at something, vồ; chộp; cố nắm lấy cái gì
  • thânmạch bạch huyết dưới đòn,
  • chất gây giãnmạch dùng cải thiện dòng máu chảy,
  • Thành Ngữ:, to snatch ( steal ) a kiss, hôn trộm
  • / ´kidnæp /, Ngoại động từ: bắt cóc (để tống tiền), Kỹ thuật chung: bắt cóc, Từ đồng nghĩa: verb, body snatch , bundle...
  • u mỡ giãnmạch,
  • (sự) xuyênmạch bạch cầu,
  • giãnmạch bạch huyết bìu,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top