Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Wet behind ears” Tìm theo Từ | Cụm từ (46.969) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • Thành Ngữ:, behind the scenes, (nghĩa bóng) ở hậu trường, kín, bí mật
  • / bæk'said /, Danh từ: mông đít, Kỹ thuật chung: mặt sau, phía sau, Từ đồng nghĩa: noun, behind , bottom , butt * , buttocks ,...
  • / 'fɔ:lsli /, Phó từ: sai lầm, giả dối; quay quắt, Từ đồng nghĩa: adverb, Từ trái nghĩa: adverb, basely , behind one ’s back...
  • Thành Ngữ:, ( still ) wet behind the cars, (thông tục) miệng còn hơi sữa; ngây thơ, thiếu kinh nghiệm, chưa trưởng thành
  • / 'fæni /, Danh từ: bộ phận sinh dục nữ, (từ mỹ,nghĩa mỹ), (từ lóng) mông đít, Từ đồng nghĩa: noun, ass , backside , behind * , bottom * , buns , butt...
  • Thành Ngữ:, behind the curtain, ở hậu trường, không công khai
  • Thành Ngữ:, to lie behind sth, là lời giải đáp cho cái gì, là nguyên nhân của cái gì
  • / jə: /, Danh từ: năm, ( số nhiều) tuổi, Cấu trúc từ: it heaps years on me, year by year, for years, years of discretion, all year round, donkey's years, man of the year,...
  • Idioms: to do sth behind sb 's back, làm gì sau lưng ai
  • Idioms: to go behind sb 's words, tìm hiểu ẩn ý của ai
  • / ´hæplis /, Tính từ: rủi ro, không may, Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa: adjective, behind the eightball , cursed , hexed...
  • / driə /, như dreary, Từ đồng nghĩa: adjective, dreary , dry , dull , humdrum , irksome , monotonous , stuffy , tedious , tiresome , uninteresting , weariful , wearisome , weary
  • Thành Ngữ:, old beyond one's years, già trước tuổi
  • / niə /, Tính từ: gần, cận, thân, giống, sát, tỉ mỉ, chi ly, chắt bóp, keo kiệt, bên trái ( (cũng) nearside), gần như, hầu như (dùng trong tính từ ghép), Phó...
  • / ´reindʒ¸faində /, Kỹ thuật chung: máy định tầm, optical rangefinder, máy định tầm quang, rangefinder window, lỗ ngắm máy định tầm
  • / bi´taimz /, Phó từ: sớm, kịp thời, đúng lúc, Từ đồng nghĩa: adverb, ahead , beforehand , occasionally , periodically , sometimes , sporadically , anon , early ,...
  • Thành Ngữ:, not believe one's eyes/ears, không tin vào tai/mắt mình nữa
  • Danh từ: năm mới, tết, new year's day, ngày tết, tết, new year's eve, đêm giao thừa, new year's gifts, quà tết, new year's greetings [[[wishes]]], lời chúc tết
  • / ʌn´selfiʃnis /, danh từ, tính không ích kỷ, Từ đồng nghĩa: noun, big-heartedness , bounteousness , bountifulness , freehandedness , generousness , great-heartedness , large-heartedness , lavishness...
  • / ´bauntifulnis /, Từ đồng nghĩa: noun, big-heartedness , bounteousness , freehandedness , generousness , great-heartedness , large-heartedness , lavishness , liberality , magnanimity , magnanimousness , munificence...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top