Toggle navigation
X
Trang chủ
Hỏi đáp
Diễn đàn
Từ điển Anh - Việt
Từ điển Anh - Việt
Từ điển Việt - Anh
Từ điển Anh - Anh
Từ điển Pháp - Việt
Từ điển Việt - Pháp
Từ điển Anh - Nhật
Từ điển Nhật - Anh
Từ điển Việt - Nhật
Từ điển Nhật - Việt
Từ điển Hàn - Việt
Từ điển Trung - Việt
Từ điển Việt - Việt
Từ điển Viết tắt
Dịch văn bản
Tìm kiếm
Kỹ năng
Phát âm tiếng Anh
Từ vựng tiếng Anh
Học qua Video
Học tiếng Anh qua Các cách làm
Học tiếng Anh qua BBC news
Học tiếng Anh qua CNN
Luyện nghe tiếng Anh qua video VOA
TRA TỪ:
Từ điển Anh - Việt
Từ điển Việt - Anh
Từ điển Anh - Anh
Từ điển Pháp - Việt
Từ điển Việt - Pháp
Từ điển Anh - Nhật
Từ điển Nhật - Anh
Từ điển Việt - Nhật
Từ điển Nhật - Việt
Từ điển Hàn - Việt
Từ điển Trung - Việt
Từ điển Việt - Việt
Từ điển Viết tắt
loading...
Lục An Nhiên
@nabanbola
Kết bạn
Tin nhắn
Theo dõi
Dòng thời gian
Góc ảnh
Bạn bè
Thông tin
Ảnh gần đây
×
Cập nhật ảnh đại diện
Tải ảnh từ máy tính
×
Cắt ảnh
loading...
Thay đổi kích thước
Việt Nam
Theo dõi
0
Lục An Nhiên
Cộng đồng hỏi đáp
đã đăng 2 ảnh
23/06/20 03:37:21
Em làm sửa lỗi sai như vậy đã đúng chưa ạ ,mong các bạn và anh chị giúp đỡ e với
Chi tiết
đã thích điều này
PBD
Tôi nhìn vào không biết ai khoanh và ai đã sửa cái gì nên viết hết ra những chỗ sai và sửa như thế nào cho đúng:-Những chỗ sai ở trang nằm xuôi:1. point out (đúng phải là “point anyone out”)...
Tôi nhìn vào không biết ai khoanh và ai đã sửa cái gì nên viết hết ra những chỗ sai và sửa như thế nào cho đúng:-Những chỗ sai ở trang nằm xuôi:1. point out (đúng phải là “point anyone out”)2. have (đúng là “has”)3. delivering (đúng là ‘to deliver”)4. important (đúng là “importance”)5. communicating (đúng là “to communicate”)6. to enter (đúng là “entering”)7. able (đúng là “ability”)8. lives (đúng là “living”)9. to award (đúng là “to be awarded”)10. to check (đúng là “check”)- Những chỗ sai ở trang phải ngoẹo đầu mới nhìn được:1. the fifth-day trip (đúng là “the five-day trip”)2. fascinated (đúng là “fascinating”)3. beautiful (đúng là “beautifully”)4. whose (đúng là “whom”)5. with her (đúng là “with whom”)6. play (đúng là “playing”)7. such (đúng là “so”)8. equipments (đúng là “equipment”)9. because (đúng là “because of”)10. hardly (đúng là “hard”)
Xem thêm.
0
·
24/06/20 08:26:14
Có thể bạn biết
Điều khoản
·
Nhóm phát triển
·
Liên hệ quảng cáo và phản hồi
·
Trà Sâm Dứa
Rừng Từ điển trực tuyến © 2021
Top