Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!
Từ điển Việt - Anh
-
$100 triệu
ton, giải thích vn : biệt ngữ của người buôn bán chứng khoán có nghĩa là $100 triệu dollars . -
1/4 tốc độ
quarter-speed -
1/4 viên gạch
quarter bat, quarter closer, quarter closure -
1/4 vòng tròn
quarter round -
1000 bảng Anh
grand -
1000 đô-la
grand -
1000 đô la Mỹ
grand -
100 lần đơn vị cơ bản
hecto -
10 mũ-6 ampe
microampere -
14
fourteen -
15 phút
quarter -
16
sixteen -
17
seventeen -
18
eighteen -
19
nineteen -
1 cánh én không làm nên mùa xuân
a swallow does not make the spring. -
20
twenty -
2000 các xu thế lớn của năm 2000
mega trends -
24 (giờ) trên 24
round-the-clock -
25 bảng Anh
pony -
29 tháng 9
michaelmas -
2 chiều rộng đường
half-width construction -
2 chân
two-legged -
2 hành lang
two-aisle building -
2 đầu
two-headed -
2 động cơ
two-engined -
3-4 viên gạch
king closer -
3/4 viên gạch
three-quarter brick -
3NaFAIF3/ khoáng chất criolit
cryolite -
3 chiều
3d, three-dimensional, giải thích vn : ví dụ như ảnh 3 chiều .giải thích vn : ví dụ như ảnh 3 chiều . -
3 lần hơn
treble -
3 lớp
three-ply -
3 điểm chuẩn
three-point problem, giải thích vn : trong quá trình khảo sát vị trí mặt ngang của trạm được sử dụng 2 góc và 3 [[điểm.]]giải... -
3 đường sắt
three-railway -
4 bánh chủ động
four-wheel drive, giải thích vn : Đối với loại xe trên , công suất được truyền trực tiếp xuống 4 bánh xe . -
4 bánh dẫn hướng
four-wheel steering, giải thích vn : là loại xe có tất cả các bánh đều có thể quay để thay đổi hướng chuyển động của... -
4 hình tròn
quadrant -
4 kỳ
four-stroke -
4 máy
four-engined -
4 số
four-speed -
4 đường tròn
quadrant gutter (quadgutter) -
4 động cơ
four-engined -
50 bảng Anh
half a ton -
50 xu
half-dollar -
5 bảng Anh
handful -
60 giây
minute -
8-bit byte
8-bit byte, giải thích vn : nhóm tám bit kề liền nhau , tạo thành đơn vị dữ liệu cơ sở của máy tính cá nhân . do được... -
8 bit
octet -
=
the equal sign, equal(s), one and one equal two -
A-rô-clo
acoclor -
A-vg
ampere-turn, amp-turn -
A-điểm
a-point -
A/in2
ampere per square inch -
A/m
ampere per meter -
AA/cm2
abampere per centimeter squared -
AAL ghép kênh thiếu
short multiplexed aal (small) -
AA (ampe hệ CGS điện từ, 10 ampe)
abampere -
AAcm2
abampere centimeter squared -
AC/cm2
abcoulomb per square centimeter -
AC/cm3
abcoulomb per cubic centimeter -
ACE của hệ thống CCITT No.7 hiệu năng cao
high performance ccitt no.7 system ace (hcsa) -
ACE của hệ thống PATED
pated system ace (psace) -
ACE hệ thống đo
measurement system ace (mrsace) -
ACF/ Lối vào VTAME
acf/vtame entry (acf/vtame) -
ACF/ Phương pháp truy nhập viễn thông
acf/telecommunications access method (acf/tcam) -
ACF/ Phương pháp truy nhập viễn thông ảo
acf/virtual telecommunications access method (acf/vtam) -
ACODE file
acode file, giải thích vn : là file dữ liệu info lưu các thuộc tính đường cho các lớp đối tượng được tạo từ các file... -
AC chưa chỉnh lưu
unrectified ac -
ADB
adb (apple desktop bus), giải thích vn : là cổng giao tiếp có trong máy apple . nó cho phép các thiết bị tốc độ thấp như chuột... -
ADC điều chế Sigma Delta
delta sigma modulating adc (dsmadc) -
ADN mạch vòng
circular dna -
ADN ty thể
mitochondral dna -
ADN vận chuyển
transfer dna -
ADS
ads, giải thích vn : 1 . arc digitizing system - hệ thống số hóa đường . là hệ thống số hóa và biên tập đơn giản , được... -
ADSL
asymmetric digital subscriber loop (adsl), giải thích vn : hệ thống điện thoại ở mỹ chủ yếu là kiểu số , mặc dù phần lớn... -
ADSL dùng cho ISDN
adsl for isdn (jadsl) -
AF
audio frequency -
AG hồi tiếp
feedback agc -
AG phản hồi
feedback agc -
AMPS số
digital amps (d-amps) -
AMS Thép Mangan Austenic
austenic manganese steel -
API
application program interface, giải thích vn : api là một tập hợp các lời gọi hệ thống hoặc các thủ tục cho các chương trình... -
API an toàn/Máy dịch vụ Java
java security/server api (jsapi) -
API các dịch vụ an toàn tương thích thông thường
generic security services api (gssapi) -
API các dịch vụ kết nối Internet
internet connection services api (icsapi) -
API cơ sở dữ liệu mở
open database api (odapi) -
API cơ sở dữ liệu độc lập
independent database api (idapi) -
API của Server Nestcape (Netscape)
netscape server api (netscape) (nsap i) -
API của của cạc Java
java card api (jcapi) -
API của mạng ISDN thông dụng
common isdn api (capi) -
API mở của DOS
dos open api (doapi) -
API nhận biết tiếng nói
speech recognition api (srapi) -
API quản lý Java
java management api (jmapi) -
API quản lý tư liệu mở
open document management api (odma) -
API truyền tải
transport api (trapi) -
ASCII gửi dữ liệu hiển thị
display data send ascii (ddsa) -
ASCII phục hồi dữ liệu hiển thị
display data return ascii (ddra) -
ASF
aspect source flag (asf) -
ASIC
application-specific integrated circuit (asic)
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi tại đây
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Đăng ký ngay để tham gia hỏi đáp!
- hi mn!cho mình hỏi cụm từ "hương sữa chua tổng hợp giống tự nhiên" dịch sang tiếng anh là gì ạThank mn!
- 1 · 24/02/21 04:05:51
- 0 · 25/02/21 12:39:10
-
- Míc Viet nam online là gì ? mình không biết tiếng Anh em giả thích hộ cảm ơn
- Vậy là còn vài giờ nữa là bước sang năm mới, năm Tân Sửu 2021 - Chúc bạn luôn: Đong cho đầy hạnh phúc - Gói cho trọn lộc tài - Giữ cho mãi an khang - Thắt chặt phú quý. ❤❤❤midnightWalker, Darkangel201 và 1 người khác đã thích điều này
- Hi mn, mọi người giải thích giúp mình "Escalation goes live" ở đây nghĩa là gì ạ. Thanks mọi người"Escalation goes live! (read our full game mode rundown)"
- mn cho mình hỏi về nha khoa thì "buccal cortical plate" dịch là gì?tks các bạn
- 2 · 11/02/21 05:57:31
-
- Ai học tiếng Anh chuyên ngành điện tử cho mình hỏi "Bộ khử điện áp lệch" in english là gì ạ?
- 2 · 08/02/21 03:54:39
-
- ời,Cho mình hỏi cụm từ " Thạch rau câu hương trái cây nhiệt đới, thạch rau câu hương khoai môn" dịch sang tiếng anh tương ứng là cụm từ nào e xin cảm ơn
- 2 · 06/02/21 02:45:04
-