Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Từ điển Nhật - Anh

  • [ 畜産学 ] (n) animal husbandry
  • n けい - [刑] án phạt 21 tháng: 21カ月の刑 bản án bị trì hoãn thực hiện: 執行猶予付きの刑
  • n アンプ Tuần trước tôi đã tìm mua được một chiếc âm-li cũ đã qua sử dụng (secondhand) cho đàn ghita với giá cả rất...
  • adj いんせい - [陰性] Kết quả thử AIDS là âm tính.: エイズ検査の結果は陰性だった。
  • n, exp かいおん - [快音] - [KHOÁI ÂM] Âm thanh trong trẻo của gậy đánh bóng (trong môn bóng chày) : バットの快音(野球の)
  • n, exp おんきょう・えいぞう - [音響・映像] Thêm hình ảnh, âm thanh, hình ảnh động vào thư điện tử: 映像・音声・アニメーションを電子メールに付加する
  • exp よわね - [弱音] - [NHƯỢC ÂM] đừng thở hắt yếu ớt thế: 弱音を吐くな。/元気を出せ。 tháo phần âm thanh yếu...
  • n, exp こうがいおん - [口蓋音] - [KHẨU CÁI ÂM] nguyên âm đôi bằng âm từ vòm miệng: 口蓋音による二重母音化 cho thành...
  • adj いんき - [陰気] Ngôi nhà này có vẻ âm u (đầy âm khí): この家は陰気くさい Căn nhà này có vẻ âm u.: この家は何となく陰気だ。
  • n, exp おんよう - [陰陽] - [ÂM DƯƠNG] Thuyết âm dương ngũ hành: 陰陽五行説 Giả thuyết âm dương: 陰陽仮説 Thuyết âm và...
  • n おん - [恩]
  • Mục lục 1 adj 1.1 こうこう - [孝行] 1.2 かんこう - [寛厚] 2 n 2.1 きくばり - [気配り] 3 v 3.1 きくばりする - [気配りする]...
  • [ ベタカロチン ] beta carotene
  • [ パイちゅうかんし ] pion (physics)
  • [ しーたーりろん ] theta-theory
  • n アンモニア
  • n アスベスト a-mi-ăng được mạ platin: 白金アスベスト u trung biểu mô gây ra bởi a-mi-ăng: アスベストによって引き起こされる中皮腫
  • n アメーバ tế bào của amíp: アメーバの細胞
  • n アンペア
  • n アーメン
  • n アメリシウム
  • n アメリシウム
  • n アメシスト
  • n, exp アメシスト
  • n アミラーゼ những hoạt tính của amilaza: アミラーゼ活性 sản xuất amilaza: アミラーゼ生産 tàng trữ amilaza: アミラーゼ分泌...
  • n アミーバ
  • n アンモニウム
  • n アンモニウム
  • n にょうさん - [尿酸]
  • n アンモナイト Vỏ của amonit : アンモナイトの殻
  • n, exp アンペア Đơn cực của bu lông ~ với dòng định pha ~ ampe: _アンペアの調整電流で_ボルトの単極 ampe kế: アンペア時計
  • n アンプ
  • v まえもってさだめる - [前もって定める] うんめいづける - [運命付ける] số phận hẩm hiu được an bài ngay từ đầu:...
  • v あんじゅう - [安住する]
  • ミューテックス: Mutex
  • Mục lục 1 v 1.1 めす - [召す] 1.2 めしあがる - [召し上がる] 1.3 とる - [取る] 1.4 たべる - [食べる] 1.5 くらう - [食らう]...
  • v いそうろうする người ăn bám: 居候する人
  • exp きりふだでとる - [切り札でとる]
  • exp きりふだでとる - [切り札でとる]
  • Mục lục 1 exp 1.1 あくじき - [悪食] - [ÁC THỰC] 2 n, exp 2.1 あくしょく - [悪食] - [ÁC THỰC] exp あくじき - [悪食] - [ÁC...
  • adj かっこう - [格好] dáng đẹp (trông mốt, ăn chơi, sành điệu): 格好の好い おしゃれ - [お洒落]
  • n ごはん - [御飯] được rồi, cứ chơi trong vườn nhé, mười phút nữa ta sẽ ăn cơm trưa: 分かったわ。裏庭にいるのよ。昼御飯、あと10分でできるからね...
  • Mục lục 1 v 1.1 ぬすむ - [盗む] 1.2 どろぼう - [泥棒する] 1.3 しっけい - [失敬する] 1.4 こそどろをはたらく - [こそ泥を働く]...
  • v こそどろをはたらく - [こそ泥を働く]
  • exp まんびき - [万引する] まんびき - [万引きする]
  • n かま - [釜]
  • n ゆわかし - [湯沸し] cục nhiệt đun nước trong ấm: 浸水湯沸し器
  • Mục lục 1 adv 1.1 しんねり 2 v 2.1 ねたむ - [妬む] adv しんねり v ねたむ - [妬む] đừng có ấm ức với thành công của...
  • exp にちようばん - [日曜版] - [NHẬT DIỆU PHẢN]
  • adj うるむ - [潤む]
  • n いんしょく - [飲食]
  • Mục lục 1 adj 1.1 しめる - [湿る] 1.2 しめっぽい - [湿っぽい] 1.3 じめじめ 1.4 ウエット 2 v 2.1 うるおす - [潤す] 2.2 うるおう...
  • [ こめじるし ] rice symbol/symbol with an \"x\" and four dots
  • [ かんすうじゼロ ] (iK) (n) \"kanji\" zero
  • [ おなじく ] ditto mark
  • [ くりかえし ] repetition of kanji (sometimes voiced)
  • [ しめきり ] (n) closing/cut-off/end/deadline/Closed/No Entrance
  • [ しめきり ] (n) closing/cut-off/end/deadline/Closed/No Entrance
  • [ かんすうじゼロ ] (n) \"kanji\" zero
  • [ ゆうびん ] (n) mail/postal service
  • [ 於戯 ] (int) (uk) Ah!/Oh!/Alas!
  • [ ああ言えばこう言う ] (exp) to rationalize
  • [ ああいえばこういう ] (exp) to rationalize
  • [ 藍 ] (n) indigo
  • [ 相合傘 ] (n) share an umbrella
  • [ 愛育 ] (n,vs) tender nurture
  • [ 相容れない ] (adj,exp) in conflict/incompatible/out of harmony/running counter
  • [ 藍色 ] (n) indigo blue
  • [ 藍色掛かった生地 ] cloth tinged with indigo
  • [ 愛飲 ] (n,vs) usual drink
  • [ 愛飲者 ] (habitual) drinker
  • [ 相討ち ] (n) simultaneously striking each other
  • [ 愛液 ] (n) genital secretions/sexual fluids/semen/cum
  • [ 愛煙家 ] (n) heavy smoker/habitual smoker
  • [ 合縁奇縁 ] (n) a couple strangely but happily united
  • [ 相生い ] (n) developing together
  • [ 相生の松 ] double pine/twin pines
  • [ 哀音 ] (n) sad voices/sad sounds
  • [ 哀歌 ] (n) lament (song)/elegy/dirge/sad song/(P)
  • [ 合鍵 ] (n) pass key/duplicate key/master key
  • [ 相方 ] (n) partner/companion
  • [ 相変わらず ] (adv,n) as ever/as usual/the same/(P)
  • [ 間鴨 ] (n) (meat of) cross between a mallard and domestic duck
  • [ 愛玩 ] (n,vs) fond of
  • [ 愛玩動物 ] pet (animal)
  • [ 愛玩物 ] prized or treasured object
  • [ 愛輝 ] (n) Aihui (city in North-Eastern China on the border of Russia)
  • [ 合気会 ] aikido world association
  • [ 合氣道 ] (oK) (n) (MA) aikido/way of harmony with the universe
  • [ 合気道家 ] aikido practitioner
  • [ 相客 ] (n) fellow guest or lodger or passenger etc.
  • [ 愛敬 ] (n) love and respect/charm/attractiveness/courtesy
  • [ 間狂言 ] (n) comic interlude (in Noh)
  • [ 愛敬のある ] (exp) charming/attractive
  • [ 愛吟 ] (n) favourite poem or song/lover of poetry and song
  • [ 合い釘 ] (n) double-pointed nail
  • [ 合口 ] (n) (1) chum/pal/(2) dagger/stilletto
  • [ 愛くるしい ] (adj) lovely/cute
  • [ 合い薬 ] (n) specific remedy
  • [ 愛犬 ] (n) pet dog/(P)
  • [ 愛犬家 ] lover of dogs
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top