Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!
Từ điển Việt - Nhật
-
... đã vất vả quá!
おつかれさま - [お疲れ様], ごくろうさま - [ご苦労さま], anh đã làm việc vất vả quá: ご苦労さまでした -
.ini
イニ -
100BASE-T
ハンドレットベースティー -
100 cảnh quan nổi tiếng
ひゃっけい - [百景] - [bÁch cẢnh] -
100 triệu
おく - [億], dân số nhật bản đã hơn 100 triệu người.: 日本の人口は1億を超えている。 -
10 mũ -3
ミリ -
10 mũ -6
マイクロ -
10 mũ 12
ピコ -
10 mũ 2
ヘクト -
10 mũ 6
メガ -
10 mũ 9
ナノ -
11
イレブン, yêu cầu bảo vệ phá sản theo quy định tại chương 11: チャプター・イレブンに基づく破産保護を申請する,... -
123
ワンツースリー -
12 chiếc
ダース -
12 con giáp
えと - [干支], tính theo con giáp,chị tuổi gì?: あなたの干支は何ですか。 -
180 độ
がらりと, がらり, ひゃくはちじゅうど - [百八十度] - [bÁch bÁt thẬp ĐỘ], cách suy nghĩ thay đổi 180 độ: 考え(方)ががらりと変わる。,... -
1 phút 20 giây
いっぷんにじゅうびょう - [一分二十秒] -
20 độ C
せっしにじゅうど - [摂氏20度] -
2DD
ニーディーディー -
2HC
ニーエイチシー -
2HD
ニーエイチディー -
2 bức
につう - [二通] - [nhỊ thÔng] -
2 lần
にど - [二度] - [nhỊ ĐỘ], người hai lần vấp vào một hòn đá thì dù có bị gãy chân cũng không thể kêu ca phàn nàn/ trót... -
2 ngày 1 lần
いちにちおき - [一日置き], uống thuốc 2 ngày 1 lần: 一日置きに薬を飲む, học chữ hán 2 ngày một lần: 一日置きに漢字を習う -
2 tuần
にしゅうかん - [二週間] - [nhỊ chu gian] -
2 độ
にど - [二度] - [nhỊ ĐỘ] -
386 DX
サンハチロク -
3COM
スリーコム -
3DBENCH
スルーディーベンチ -
3DO
スリーディーオー -
3DR
スリーディーアール -
3 chiều
スリーディー -
3 ngày sau
しあさって - [明明後日] -
3 vòng
スリーサイズ -
430HX
ヨンサンマルエイチエックス -
430VX
ヨンサンマルブイエックス -
486
ヨンハチロク -
4D
フォーディー -
50 chữ cái tiếng Nhật
ごじゅうおん - [五十音], hình minh họa 50 âm tiếng nhật: 日本語の五十音図 -
50 phần trăm
ごぶ - [五分], khả năng thành công là năm mươi phần trăm: 成功する可能性は五分五分, khả năng tử vong trong bao nhiêu... -
50 âm tiếng Nhật
ごじゅうおん - [五十音], hình minh họa 50 âm tiếng nhật: 日本語の五十音図 -
5 bộ phận chính cấu thành cơ thể
ごたい - [五体], Đứa trẻ có đủ 5 bộ phận chính cấu thành cơ thể: 五体満足な赤ちゃん -
5 ngày
いつか - [五日], toàn trường áp dụng chế độ học 5 ngày 1 tuần: 完全学校週五日制の導入, toàn trường áp dụng chế... -
5 vòng biểu tượng của Olympic
ごりん - [五輪] -
5x86
ゴーペケハチロク -
6x86
ロクペケハチロク -
7 ngày
なのか - [七日], 7 ngày liên tục: 七日連続, sốt 7 ngày: 七日熱 -
7 vị thần may mắn
しちふくじん - [七福神] -
8-bit byte
バイト -
80386
サンハチロク -
95
キューゴ, キュージューゴ -
98
キュウジュウハチ, キューハチ -
9 chiếc
ここのつ - [九つ] -
9 cái
ここのつ - [九つ], mèo có 9 (cái) mệnh và con gái có 9 mệnh mèo: 猫には命が九つあり女は九猫分の命を持つ -
9 ngày
ここのか - [九日], ngày mồng 9: 九日目, liên tục 9 ngày: 九日連続 -
A
あら, a, đây là mỳ soba nhỉ, tôi không biết ăn nó như thế nào: あら、これがそばね。どうやって食べるか分からないわ,... -
A-mi-ăng
アスベスト, a-mi-ăng được mạ platin: 白金アスベスト, u trung biểu mô gây ra bởi a-mi-ăng: アスベストによって引き起こされる中皮腫 -
A-mô-ni-ắc
アンモニア -
A-na-lôc
アナログ -
A-sin
アキレス -
A-xit sulfuric đậm đặc
のうりゅうさん - [濃硫酸] - [nỒng lƯu toan] -
A-xê-tôn
アセトン, cồn a-xê-tôn: アセトン・アルコール, chất gây mê a-xê-tôn: アセトン・クロロホルム, a-xê-tôn lạnh: 冷アセトン,... -
A-xít HCl
えんさん - [塩酸], axít hcl nồng độ cao: 高濃度の塩酸, axít hcl dễ bốc cháy: 発煙塩酸, bị thủy phân bởi axít hcl: 塩酸で加水分解する -
A-xít xi-tric
くえんさん - [枸櫞酸] - [cỬ duyÊn toan], くえんさん - [クエン酸], enzym mạch a-xít xi-tric: クエン酸回路酵素, lên men a-xít... -
AAMT
アジアたいへいようきかいほんやくきょうかい - [アジア太平洋機械翻訳協会] - [thÁi bÌnh dƯƠng cƠ giỚi phiÊn dỊch... -
ABE
エービーイー -
AC
こうりゅう - [交流] -
ACOS
エーコス -
ADB
エーディービー -
ADP
あでのしんにりんさん - [アデノシン二リン酸] -
ADSL
ひたいしょうがたデジタルループ - [非対称型デジタルループ] -
AIDS
エイズ, con số này chưa phản ánh chính xác thực trạng lây nhiễm aids.: この数字は、エイズ感染の実情を正確に反映しているとはいえない。 -
AIX
エーアイエックス -
AL-Mail
アルメール -
AND
デオキシルボ -
ANSER
きょうどうりようけいおんせいしょうかいつうちシステム - [共同利用型音声照会通知システム] -
ANSI
アンシ -
ARMM
アーム -
ASATERM
アサターム -
ASF
ひょうじようそうげんフラグ - [表示様相源フラグ] -
ASIC
とくていようとむけしゅうせきかいろ - [特定用途向け集積回路] -
ASKUL
アスクル -
ASP
アクティブサーバページズ, エーエスピー -
ATA
エーティーエー -
ATM
げんきんじどうとりひきそうち - [現金自動取引装置], ひどうきてんそうモード - [非同期転送モード] -
ATP
あでのしんさんりんさん - [アデノシン三リン酸] -
AUTOEXEC.BAT
オートエグゼックバット -
A (kêu lên khi tìm thấy cái gì đó)
アッ, a! nó đây rồi: アッ、あった -
A lô
ハロー -
A xít
さん - [酸] -
A xít dioxyribonucleic
でぃーえぬえー - [DNA] -
Abc
アルファベット -
Ac-si-mét
アルキメデス -
Acetaminophen
アセトアミノフェン, chất độc acetaminophen: アセトアミノフェン中毒 -
Ackerman Rudolph
アッカーマン・ルドルフ -
Acrobat
アクロバット -
Actin
アクチン -
Actini
アクチニウム -
Actini (hóa học)
アクチニウム -
ActiveX
アクティブエックス
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi tại đây
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Đăng ký ngay để tham gia hỏi đáp!
- hi mn!cho mình hỏi cụm từ "hương sữa chua tổng hợp giống tự nhiên" dịch sang tiếng anh là gì ạThank mn!
- 1 · 24/02/21 04:05:51
- 0 · 25/02/21 12:39:10
-
- Míc Viet nam online là gì ? mình không biết tiếng Anh em giả thích hộ cảm ơn
- Vậy là còn vài giờ nữa là bước sang năm mới, năm Tân Sửu 2021 - Chúc bạn luôn: Đong cho đầy hạnh phúc - Gói cho trọn lộc tài - Giữ cho mãi an khang - Thắt chặt phú quý. ❤❤❤midnightWalker, Darkangel201 và 1 người khác đã thích điều này
- Hi mn, mọi người giải thích giúp mình "Escalation goes live" ở đây nghĩa là gì ạ. Thanks mọi người"Escalation goes live! (read our full game mode rundown)"
- mn cho mình hỏi về nha khoa thì "buccal cortical plate" dịch là gì?tks các bạn
- 2 · 11/02/21 05:57:31
-
- Ai học tiếng Anh chuyên ngành điện tử cho mình hỏi "Bộ khử điện áp lệch" in english là gì ạ?
- 2 · 08/02/21 03:54:39
-
- ời,Cho mình hỏi cụm từ " Thạch rau câu hương trái cây nhiệt đới, thạch rau câu hương khoai môn" dịch sang tiếng anh tương ứng là cụm từ nào e xin cảm ơn
- 2 · 06/02/21 02:45:04
-