Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “say cheese” Tìm theo Từ (3.048) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (3.048 Kết quả)

  • fomat vụ đông,
  • fomat đậu nành,
  • / tʃi:z /, Danh từ: phó mát, bánh phó mát, bị bịp, Nội động từ: trớ ra (trẻ con), Danh từ (thông tục): the cheese thứ...
  • Thành Ngữ:, sad to say, tiếc thay (được dùng ở đầu câu)
  • séc lương,
  • cưa cá mập,
  • ngày kết toán (cổ phiếu), ngày phát lương, ngày thanh toán, ngày trả lương,
  • / ´pei¸dei /, Danh từ: ngày lĩnh lương; ngày phát lương, ngày thanh toán (ở thị trường chứng khoán), Kỹ thuật chung: ngày thanh toán, ngày trả lương,...
  • / 'meidei /, Danh từ: ngày 1 tháng 5 ( ngày quốc tế lao động), ngày 1 tháng 5, ngày tháng năm,
  • đường cưa, đường cưa, lằn cưa,
  • đường, lằn cưa, lằn cưa,
  • / sei /, Danh từ: (từ hiếm,nghĩa hiếm) vải chéo, lời nói, tiếng nói; dịp nói; quyền ăn nói (quyền tham gia quyết định về một vấn đề), tuyên bố; hứa hẹn; tiên đoán, Đồn,...
  • / ´tʃi:zi /, Tính từ: có chất phó mát; có mùi phó mát, Đúng mốt; sang, bảnh, sến, (từ mỹ,nghĩa mỹ), (từ lóng) tồi; hạng bét, Kinh tế: có chất...
  • Danh từ: dao găm ( mã lai),
  • Thành Ngữ:, to say someone nay, nay
  • fomat nâu,
  • fomat tảng lớn,
  • fomat hà lan,
  • fomat tươi,
  • Danh từ: khuôn ráo (đan thưa để bỏ pho-mát vào cho rỉ nước đi),
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top