Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!
Từ điển Anh - Nhật
-
-Nth time around
n かいめ [回目] -
-ary tree
n ぶんぎ [分木] -
-blooded (hot ~)
n ちのけ [血の気] -
-building number
n ごうかん [号館] -
-charge
n アップ -
-endian (computer)
suf エンディアン -
-floor (counter)
n,n-suf かい [階] -
-fold
Mục lục 1 n,vi,vs,vt 1.1 ばい [倍] 2 suf 2.1 え [重] n,vi,vs,vt ばい [倍] suf え [重] -
-ish
suf,uk がらみ [搦み] がらみ [絡み] -
-ism
suf イズム -
-ite
n,n-suf とう [党] -
-like
Mục lục 1 suf 1.1 ぜんと [然と] 2 n-suf 2.1 ぎみ [気味] 3 adj-na,suf 3.1 てき [的] suf ぜんと [然と] n-suf ぎみ [気味] adj-na,suf... -
-looked
n-suf ぎみ [気味] -
-looking
n-suf ぎみ [気味] -
-made
n,n-suf せい [製] -
-matic
suf マチック -
-months
suf かげつ [ヶ月] -
-ness
suf ネス -
-ply
suf え [重] -
-racing operated by the Japan Racing Association (horse ~)
n ちゅうおうけいば [中央競馬] -
-school
n,n-suf こう [校] -
-seater (two ~)
n,n-suf のり [乗り] -
-tatami mats (counter)
n じょう [畳] -
-ware
n ウェア -
-wide
suf ぐるみ -
-years-old
suf さい [歳] -
1,000
Mục lục 1 n 1.1 せん [阡] 1.2 いっせん [一千] 2 num 2.1 せん [千] n せん [阡] いっせん [一千] num せん [千] -
1,000,000
n ひゃくまん [百万] -
1,000,000,000
n じゅうおく [十億] -
1,000,000,000,000
num ちょう [兆] -
1,000 Yen bill
n せんえんさつ [千円札] -
1-1
n いったいいち [一対一] -
1-step (type II) verb
n いちだんどうし [一段動詞] -
10
Mục lục 1 n 1.1 テン 1.2 じゅう [什] 2 num 2.1 とお [十] 2.2 と [十] 2.3 じゅう [拾] 2.4 じゅう [十] n テン じゅう [什] num... -
10%
n,n-suf わり [割り] わり [割] -
10% off sale
n いちわりびき [一割引き] -
10,000
Mục lục 1 adv,num 1.1 よろず [万] 1.2 まん [万] 2 num 2.1 まん [萬] adv,num よろず [万] まん [万] num まん [萬] -
10,000,000
n せんまん [千万] -
10,000,000,000
n ひゃくおく [百億] -
10,000,000,000,000,000
n けい [京] -
10,000 Yen
n きんいちまんえん [金壱万円] -
10-day period
n じゅん [旬] -
100
num ひゃく [百] -
100,000
n じゅうまん [十万] -
100,000,000
Mục lục 1 n 1.1 いちおく [一億] 2 num 2.1 おく [億] n いちおく [一億] num おく [億] -
100,000,000,000
n せんおく [千億] -
100,000,000,000,000,000,000
n がい [垓] -
100,000,000 yen
n おくえん [億円] -
100,000 Yen
n じゅうまんえん [拾万円] きんじゅうまんえん [金拾万円] -
100-yen unit (stock ~)
n おおだい [大台] -
10000 fathoms
n ばんじん [万尋] ばんじん [万仞] -
10000 people
Mục lục 1 n 1.1 まんにん [万人] 1.2 ばんにん [万人] 1.3 ばんじん [万人] n まんにん [万人] ばんにん [万人] ばんじん... -
10000 to 1
adv,n まんがいち [万が一] -
10000 yen
n まんえん [万円] -
1000 kan
n せんきん [千鈞] せんきん [千金] -
1000 paper cranes (string of ~)
n せんばづる [千羽鶴] -
1000 pieces of gold
n せんきん [千鈞] せんきん [千金] -
1000 pounds
n せんきん [千鈞] せんきん [千金] -
1000 ri
n-adv,n-t せんり [千里] -
1000 ryou (an old Japanese coin)
n せんりょう [千両] -
1000 yen
Mục lục 1 n 1.1 せんきん [千鈞] 1.2 せんきん [千金] 1.3 せんえん [千円] n せんきん [千鈞] せんきん [千金] せんえん... -
100 famous views
n ひゃっけい [百景] -
100 poems by 100 famous poets
n ひゃくにんいっしゅ [百人一首] -
100th birthday anniversary
n せいたんひゃくねん [生誕百年] -
10E4:1 odds
adv,n まんいち [万一] -
10^-1
pref デシ -
10^-12
n ピコ -
10^-15
n フェムト -
10^-18
n アト -
10^-2
adj-na,n センチ -
10^-3
n ミリ -
10^-6
n マイクロ -
10^-9
n ナノ -
10^1
n ダカ -
10^12
n テラ -
10^2
n ヘクト -
10^28
obsc じょう [壌] -
10^3
n,pref,abbr キロ -
10^38
obsc こう [溝] -
10^52
n ごうがしゃ [恒河沙] こうがしゃ [恒河沙] -
10^56
n あそうぎ [阿僧祇] -
10^6
n メガ -
10^60
n なゆた [那由他] -
10^64
adj-na,n ふかしぎ [不可思議] -
10^9
n ギガ -
10 minutes
n じゅっぷん [十分] じっぷん [十分] -
10 p.m. to midnight
n にこう [二更] -
10 yen coin
n じゅうえんだま [十円玉] -
10th in rank
n みずのと [癸] き [癸] -
10th lunar month
n-adv,n しょとう [初冬] -
11
n じゅういち [十一] -
11-faced Goddess of Mercy
n じゅういちめんかんのん [十一面観音] じゅういちめんかんぜおん [十一面観世音] -
110 camera
n ワンテンカメラ -
11th day after the summer solstice
n はんげしょう [半夏生] -
12
n じゅうに [十二] -
12-2 a.m.
n ちゅうこう [中更] -
13
n じゅうさん [十三] -
13th day (of the moon)
n じゅうさんや [十三夜] -
14
n じゅうよん [十四] じゅうし [十四]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi tại đây
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Đăng ký ngay để tham gia hỏi đáp!
-
-
-
1 · 14/08/20 12:52:18
-
-
Ai giúp mình câu này trong hợp đồng với, mình xin cảm ơn nhiều!For the work completed already by Party B, Party A shall pay to Party B all outstanding fees due and owing to Party B for the steps.
-
Các bác ơi cho e hỏi "dòng chảy tiếp tục giật cấp gẫy từng khúc" trong câu này " Dòng sông chia làm 2 nhánh. Nhánh bên trái áp vào phía sườn núi dốc đứng với dòng chảy tiếp tục giật cấp gẫy từng khúc" dịch thế nào ạ? Em cảm ơn các bác
-
có bạn mail hỏi nhờ ace giúp với :) : "Khôn nhà dại chợ in EnglishNhờ giúp dịch tục ngữ hay thành ngữ trên sang tiếng Anh.Xin cám ơn nhiều."
-
Chào các bác. Các bác cho em hỏi từ "self-pardon" nghĩa là gì vậy ạ. Em đọc trên CNN mà chưa hiểu từ này."White House counsel and Barr warned Trump not to self-pardon"
-
1 · 12/01/21 01:18:32
-
-
Các bác cho em hỏi từ "cleat rail" trong câu này có nghĩa là gì vậy "The maximum load per cleat should not exceed 250 lbs (113 kg), or 500 lbs (227 kg) total per rail, and the angle of the load on each cleat should not exceed 45 degrees above horizontal, or damage to the cleat or cleat rail may occur"Em xin cảm ơn!
-
1 · 12/01/21 01:13:41
-
-
cho em hỏi chút chuyên ngành tìm mãi không thấy. Giai thích thuật ngữ safety plane . hóng cao nhân!
-
0 · 12/01/21 05:25:08
-