Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “En vn angel” Tìm theo Từ (903) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (903 Kết quả)

  • / ˈeɪndʒl /, Danh từ: thiên thần, thiên sứ, người phúc hậu, người hiền lành, người đáng yêu; người ngây thơ trong trắng, (từ lóng) người xuất vốn cho kẻ khác, tiền cổ...
  • trái phiếu uy tín cao, trái phiếu rớt hạng,
  • sự phân tập góc,
  • Danh từ: cá có vây như cánh,
  • Chứng khoán:, là thuật ngữ dùng để chỉ những cá nhân giàu có, có khả năng cấp vốn cho một doanh nghiệp thành lập, và thông thường để đổi lại, họ sẽ có quyền sở...
  • Kinh tế: Từ đồng nghĩa: Từ trái nghĩa:, người cung cấp vốn cho những dự án kinh doanh mạo hiểm ( nhưng đầy triển...
  • góc trục (bánh răng côn),
  • Danh từ: bánh ngọt nhẹ xốp,
  • / 'æɳgə /, Danh từ: sự tức giận, sự giận dữ; mối giận, Ngoại động từ: chọc tức, làm tức giận, Cấu trúc từ:...
  • Tính từ: có góc, có góc cạnh,
  • góc uốn gập, góc uốn,
  • góc chuẩn hóa,
  • lưỡi ủi xéo,
  • thần hộ mệnh,
  • góc khai triển,
  • / ´si:¸eindʒəl /, danh từ, (động vật học) cá đuối lưỡi cày,
  • / 'æɳgl /, Danh từ: góc, góc nhỏ, ê ke, góc độ, góc, thước đo góc, câu cá, Nguồn khác: Nguồn khác: Từ...
  • ê ke, thước đo góc,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top