Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “En vn residue” Tìm theo Từ (294) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (294 Kết quả)

  • / ´rezi¸dju: /, Danh từ: phần còn lại, cái còn lại; cặn; bã, phần tài sản còn lại (sau khi đã thanh toán xong nợ nần..), (toán học) thặng dư, (hoá học) bã, chất lắng (sau...
  • / ri´zaid /, Nội động từ: Ở tại, trú ngụ tại, cư trú, sinh sống, hiện có, tập trung vào, thuộc về (về quyền lực..), Toán & tin: thường trú,...
  • Danh từ số nhiều của .residuum: như residuum,
  • bã,
  • phần dư lớp đá dăm,
  • cặn cracking, chất lắng bị cracking,
  • cặn cốc, bã than cốc,
  • thặng dư lũy thừa,
  • cặn atphan,
  • cặn lắng carbon,
  • chất kết tủa dẻo,
  • cặn nặng,
  • không thặng dư, phi thặng dư, quadratic non-residue, phi thặng dư bậc hai
  • thặng dư chuẩn,
  • bã không (hòa) tan,
  • số học phần dư,
  • bi-tum bã,
  • bã xử lý mạch nha,
  • thặng dư loga,
  • cặn dây, phần còn lại trên sàng, phần không lọt qua sàng, phần không lọt sàng,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top