Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Andy” Tìm theo Từ (3.690) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (3.690 Kết quả)

  • Danh từ: trò chơi đố xem tay nào cầm một cái gì,
  • / ´hændi /, Tính từ: thuận tiện, tiện tay, vừa tầm tay, dễ cầm, dễ sử dụng, sẵn, tiện, hữu ích, khéo tay, Xây dựng: khéo tay, Cơ...
  • Tính từ: lượn sóng (gia huy),
  • / ´sændi /, Danh từ: ( sandy) người Ê-cốt, Tính từ .so sánh: như cát, có cát, phủ cát, có màu cát, hung hung đỏ (tóc); có tóc hung hung (người),
  • / ´bændi /, Ngoại động từ: ném đi vứt lại, trao đổi qua lại (quả bóng, câu chuyện...), bàn tán, Danh từ: (thể dục,thể thao) bóng gậy cong (khúc...
  • / ´dændi /, Danh từ: ( anh-ấn) cái cáng, (như) dengue, người thích ăn diện; người ăn mặc bảnh bao diêm dúa, người ăn mặc đúng mốt, công tử bột, (từ mỹ,nghĩa mỹ), (thông...
  • / ´rændi /, Tính từ (so sánh): ( Ê-cốt) to mồm, hay làm ồn ào, hay la lối om sòm, hung hăng, bất kham (ngựa...), bị kích thích về tình dục, dâm đãng, dâm dục, Từ...
  • / ´kændi /, Danh từ: Đường phèn, miếng đường phèn, (từ mỹ,nghĩa mỹ) kẹo, (từ mỹ,nghĩa mỹ), (từ lóng) côcain, Ngoại động từ: làm thành đường...
  • (andro-) prefix có nghỉa là người đàn ông hoặc giống nam,
  • /ænd/ hoặc /ənd/ hoặc /ən, Liên từ: và, cùng, với, nếu dường như, tuồng như là, còn, (không dịch), Xây dựng: và, Từ đồng...
  • / 'eni /, Tính từ: một (người, vật) nào đó (trong câu hỏi), tuyệt không, không tí nào (ý phủ định), bất cứ (ý khẳng định), Đại từ: một,...
  • sốt dengue,
  • phiếu giao hàng nợ thuế,
  • vỏ bọc kẹo,
  • bánh caramen,
  • bờ cát,
  • tướng cát,
  • sét có chứa cát, đất sét pha cát, sét pha cát,
  • phù sa,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top