Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Chantage” Tìm theo Từ (372) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (372 Kết quả)

  • đo bằng thước dây, đoạn lý trình (có lý trình đầu và lý trình cuối),
  • cọ xát,
  • / ´ka:tidʒ /, Danh từ: sự chuyên chở bằng xe bò, sự chuyên chở bằng xe ngựa, cước chuyên chở bằng xe bò, cước chuyên chở bằng xe ngựa, Kỹ thuật...
  • / 'vɑ:ntiʤ /, Danh từ: lợi, lời, lãi, lợi thế, ưu thế, sự thuận lợi, sự hơn thế, (thể dục,thể thao) phần thắng, Kỹ thuật chung: lợi thế,...
  • / 'wɔntiʤ /, Danh từ: (từ mỹ,nghĩa mỹ), (thương nghiệp) số tiền thiếu hụt (chi nhiều hơn thu), số tiền thiếu hụt (chi nhiều hơn thu),
  • / 'kreiniʤ /, Danh từ: sự dùng cần trục (để cất hàng), cước phí cần trục, Cơ khí & công trình: sự (dùng cầu) trục, sự cẩu (chuyển),
  • / tʃeɪndʒ /, Danh từ: sự đổi, sự thay đổi, sự biến đổi, trăng non, bộ quần áo sạch (để dự phòng) ( (cũng) a change of clothes), tiền đổi, tiền lẻ, tiền thừa hoàn lại...
  • điểm lý trình,
  • cảng chở hàng xe tải,
  • dịch vụ chuyên chở, dịch vụ vận tải, nghề vận tải xe tải,
  • / 'vɑ:ntiʤ'graund /, danh từ, cao điểm khống chế, thế lợi, ưu thế,
  • cước xe bán hàng,
  • nghiệp vụ thầu vận chuyển,
  • thước đo mức nước,
  • cước xe mua hàng,
  • / 'vɑ:ntiʤpɔint /, như vantage-ground,
  • nhà thầu khoán vận tải,
  • phiếu cước xe tải,
  • Nghĩa chuyên ngành: vị trí, thuận lợi chiến lược, Từ đồng nghĩa: noun, angle , perspective , point of vantage , point of view , position , slant , vantage , vantage...
  • bit thay đổi,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top