Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Cocentric” Tìm theo Từ (144) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (144 Kết quả)

  • / kənˈsɛntrɪk /, Tính từ: Đồng tâm, Toán & tin: conic đồng tâm, Kỹ thuật chung: đồng tâm, concentric circles, vòng tròn...
  • ngoài trung tâm, không xuất phát từ trung tâm thần kinh,
  • Tính từ: rời tâm; ly tâm,
  • / ,egou'sentrik /, Tính từ: cho mình là trọng tâm, vị kỷ, ích kỷ, Từ đồng nghĩa: adjective, noun, Từ trái nghĩa: adjective,...
  • Tính từ: (sinh học) chính tâm; bao quanh đoạn trung tâm,
  • Tính từ: có hai tâm,
  • Danh từ: thể nhiễm sắc dạng que, Y học: xatrung tâm.,
  • có hai trung tâm có hai đoạn trung tâm.,
  • / ik'sentrik /, Danh từ: người lập dị, người kỳ cục, (kỹ thuật) bánh lệch tâm, đĩa lệch tâm, Tính từ: lập dị, kỳ cục, quái gở, theo quỹ...
  • Tính từ: lệch tâm, tâm sai kỳ dị,
  • / ¸dʒi:ou´sentrik /, Tính từ: (thuộc) tâm địa cầu, (thuộc) địa tâm, coi địa cầu là trung tâm, Kỹ thuật chung: địa tâm,
  • sự nén đúng tâm, nén đúng tâm,
  • conic đồng tâm,
  • khe nứt đồng tâm,
  • cáp dự ứng lực lệch tâm,
  • Địa chất: khối thuốc mìn tập trung, phát (quả) mìn tập trung,
  • vòng đồng tâm, vòng tròn đồng tâm,
  • dây dẫn đồng tâm,
  • u xơ đồng tâm (tử cung),
  • thớ nứt đồng tâm,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top