Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Dévers” Tìm theo Từ (52) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (52 Kết quả)

  • / ´daivə:z /, Tính từ: (từ cổ,nghĩa cổ); (đùa cợt) nhiều, linh tinh, khác nhau, Từ đồng nghĩa: adjective, in divers places, ở nhiều nơi khác nhau, some...
  • liệt thợ lặn,
  • / ´vaivəz /, Danh từ số nhiều: ( Ê-cốt) thức ăn; lương thực, thực phẩm, Kinh tế: đồ ăn, thực phẩm,
  • / dɪˈvɜrs, daɪˈvɜrs, ˈdaɪvɜrs /, Tính từ: gồm nhiều loại khác nhau, linh tinh, thay đổi khác nhau, Đa dạng, Toán & tin: khác nhau, khác, Kỹ...
  • / di'vəːt /, Ngoại động từ: làm chệch đi, làm chệch hướng, hướng (sự chú ý...) sang phía khác, làm lãng (trí...), làm giải trí, làm tiêu khiển, làm vui, hình...
  • / ri'viəz /, Danh từ, số nhiều .revers: ( (thường) số nhiều) ve áo; cổ tay áo,
  • / ´daivə /, Danh từ: người nhảy lao đầu xuống nước; người lặn, người mò ngọc trai, người mò tàu đắm, (thông tục) kẻ móc túi,
  • / ´daivi:z /, Danh từ: (kinh thánh) phú ông,
  • Danh từ: (thực vật học) giống phong lữ,
  • phương tiện chuyển người,
  • sà lan có mái che có thể bỏ ra được để xếp dỡ hàng,
  • tiết kiệm thời gian,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top