Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn bewitch” Tìm theo Từ (760) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (760 Kết quả)

  • Ngoại động từ: bỏ bùa mê, làm say mê, làm mê mẩn, làm say đắm, làm cho vô cùng thích thú, hình thái từ:...
  • thải nhựa,
"
  • / switʃ /, Danh từ: công tắc, cái ghi (của đường ray xe lửa), (từ mỹ, nghĩa mỹ) ghi tàu (xe lửa) như points, (thông tục) sự thay đổi đột ngột, sự di chuyển đột ngột (như)...
  • / twit∫ /, Danh từ: (thực vật học) cỏ băng, sự co giật (mặt, chân tây...); chứng co giật, cái kẹp mũi ngựa, sự giật, sự kéo, Ngoại động từ:...
  • / bitʃ /, Danh từ: (con) chó cái, sói cái, con chồn cái, con đĩ ( (thường) bitch wolf; bitch fox), con mụ lẳng lơ dâm đảng; con mụ phản trắc, Động từ:...
  • / wɪtʃ /, Danh từ: mụ phù thuỷ, kẻ yêu mị; người đàn bà hấp dẫn, người đàn bà làm mê hoặc, mụ già xấu xí, mụ phù thủy, Ngoại động từ:...
  • cầu dao phụ tải,
  • cái ngắt mạch cấu hình,
  • cầu dao bàn,
  • thiết bị chuyển mạch tăng tốc,
  • sự chuyển mạch bit,
  • tiếng ồn dải rộng, tạp nhiễu dải rộng,
  • công tắc đèn mờ,
  • chuyển mạch dip, công tác dip,
  • chuyển mạch diode, bộ chuyển mạch đi-ốt,
  • công tắc định hướng,
  • cầu dao phóng điện, bộ phóng điện,
  • cầu dao cách li, công tắc phân li,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top