Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn briskly” Tìm theo Từ (38) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (38 Kết quả)

  • / ˈbrɪsk.li /, Phó từ: mạnh mẽ, lanh lợi, nhanh nhẹn, Ví dụ: walking briskly for thirty minutes will burn as many calories as running fifteen minutes, Đi bộ nhanh...
  • / ´brisli /, Tính từ: Đầy lông cứng, như lông cứng, tua tủa, lởm chởm, dựng đứng, Từ đồng nghĩa: adjective, bristly hair, lông dựng đứng; tóc lởm...
  • / ´kriηkli /, Tính từ: nhăn, nhàu, quanh co, uốn khúc, Kỹ thuật chung: một cách uốn, Từ đồng nghĩa: adverb, sinuous , crimped...
  • Phó từ: xấc xược, xấc láo,
  • / ´brisket /, Danh từ: Ức (thú vật), thịt ức (thú vật),
  • / ´bri:fli /, Phó từ: ngắn gọn, vắn tắt, tóm tắt, Từ đồng nghĩa: adverb, Từ trái nghĩa: adverb, succinctly , in brief , in...
  • / 'prikli /, Tính từ: (sinh vật học) có gai, đầy gai, có cảm giác bị kim châm, có cảm giác đau nhói, (nghĩa bóng) dễ cáu, dễ giận, hay giận dỗi (người), Từ...
"
  • / ´krispli /, phó từ, sinh động, quả quyết,
  • Tính từ: (thuộc) xương sụn, như xương sụn,
  • Phó từ: liều, mạo hiểm, Đấy rủi ro, đầy nguy hiểm, táo bạo; suồng sã, khiếm nhã,
  • Phó từ: nghịch ngợm,
  • / ´friski /, Tính từ: nghịch ngợm; hay nô đùa, Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa: adjective, active , antic , bouncy ,...
  • / ´grizli /, Tính từ: ghê tởm, kinh khủng, rùng rợn, Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa: adjective, abominable , appalling...
  • / 'brisl /, Danh từ: lông cứng, hog's bristles, lông lợn, râu rễ tre (người), (thực vật học) tơ cứng, nổi giận, Nội động từ: dựng đứng lên (lông...),...
  • / ´riηkli /, Tính từ: nhăn nheo, nhàu, có nếp nhăn, tạo thành nếp nhăn, an old apple with a wrinkly skin, một quả táo già vỏ nhăn nheo
  • gạch [thuộc gạch], Tính từ: ngổn ngang đầy gạch, giống gạch, màu gạch,
  • Toán & tin: một cách uốn,
  • cưa xương gia súc có sừng,
  • / brisk /, Tính từ: nhanh, nhanh nhẩu, nhanh nhẹn; lanh lợi, hoạt động, phát đạt, nổi bọt lóng lánh (rượu sâm banh); sủi bọt (bia), trong lành, mát mẻ (không khí), lồng lộng...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top