Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “En vn forenamed” Tìm theo Từ (7) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (7 Kết quả)

  • / ´fɔ:¸neimd /, tính từ, Đã nhắc đến ở trên,
  • / ´fɔ:¸neim /, Danh từ: tên, tên thánh,
  • / ə´fɔ:¸neimd /, tính từ, Đã kể ở trên, đã kể trước đây,
  • Thành Ngữ:, forewarned is forearmed, biết trước là sẵn sàng trước
  • Idioms: to be forewarned is to be forearmed, Được báo trước là đã chuẩn bị trước
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top