Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn galvanize” Tìm theo Từ (51) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (51 Kết quả)

  • / 'gælvənaɪz /, Ngoại động từ: mạ kẽm, (nghĩa bóng) làm phấn khởi, kích động, khích động, Hình Thái Từ: Xây dựng:...
  • / gælvənaiz /, như galvanize, Hình Thái Từ:,
  • / 'gælvənaɪzd /, Kỹ thuật chung: được mạ điện, được mạ kẽm, galvanized tank, thùng đã được mạ điện, galvanized strand, cáp được mạ kẽm
"
  • được mạ điện, được mạ kẽm,
  • sợi thép mạ kẽm,
  • dòng điện galvanic, dòng điện 1 chiều cường độ nhỏ dùng để điều trị trong y tế,
  • / 'gælvənizm /, Danh từ: (vật lý) điện một chiều, (y học) phép chữa bằng dòng điện một chiều, Toán & tin: điện lưu học, Điện:...
  • / 'gælvənist /, Danh từ: người nghiên cứu hoá điện,
  • bể chứa được tráng kiềm, thùng đã được mạ điện, thùng tráng kẽm,
  • ống mạ kẽm,
  • lớp kẽm mạ, lớp (phủ) mạ kẽm, lớp phủ mạ kẽm,
  • lưới thép mạ kẽm,
  • đinh mạ kẽm,
  • cáp được mạ kẽm, cáp được mạ kẽm,
  • sắt mạ kẽm, sắt tráng kẽm, thép tráng kẽm,
  • / gæl'vænik /, Tính từ: (thuộc) điện, ganvanic, khích động mạnh, a galvanic battery, bộ pin, a speech with a galvanic effect on the audience, diễn văn khích động mạnh người nghe
  • được mạ nóng,
  • tráng kẽm, cáp mạ kẽm,
  • lưới sợi thép mạ kẽm,
  • cốt thép mạ kẽm,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top