Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “En vn galvanize” Tìm theo Từ | Cụm từ (124.479) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • tấm uốn sóng, tôn lượn sóng, tấm lượn sóng, galvanized corrugated sheet, tấm tôn lượn sóng, galvanized corrugated sheet, tấm lượn sóng mạ kẽm
  • / 'gælvənaɪzd /, Kỹ thuật chung: được mạ điện, được mạ kẽm, galvanized tank, thùng đã được mạ điện, galvanized strand, cáp được mạ kẽm
  • / gælvənaiz /, như galvanize, Hình Thái Từ:,
  • thép mạ kẽm, thép mạ, galvanized steel sheet, tấm thép mạ kẽm
  • dây thép (đóng tàu), sợi thép, dây thép, bright steel wire, dây thép sáng bóng, cold-draw steel wire, dây thép kéo nguội, copper clad steel wire, dây thép bọc đồng, coppered steel wire, dây thép bọc đồng, galvanized steel...
  • ống thép, ống thép, corrugated steel pipe, ống thép vỏ gợn sóng, galvanized steel pipe, ống thép được mạ (tráng phủ), stainless steel pipe, ống thép không gỉ, steel pipe filled with concrete, ống thép nhồi bêtông,...
  • / ,gælvənai'zeiʃn /, nhúng kim loại trong kẽm nóng để chống rỉ, như galvanization,
  • dòng điện galvanic, dòng điện 1 chiều cường độ nhỏ dùng để điều trị trong y tế,
  • / gæl'vænik /, Tính từ: (thuộc) điện, ganvanic, khích động mạnh, a galvanic battery, bộ pin, a speech with a galvanic effect on the audience, diễn văn khích động mạnh người nghe
  • như italianize,
  • / 'gælvənizm /, Danh từ: (vật lý) điện một chiều, (y học) phép chữa bằng dòng điện một chiều, Toán & tin: điện lưu học, Điện:...
  • chùm, chùm ánh sáng, chùm tia sáng, tia sáng, light beam galvanometer, điện kế dùng chùm sáng, light beam pickup, đầu đọc dùng chùm sáng, light-beam galvanometer, điện kế chùm ánh sáng, light-beam galvanometer, điện...
  • điện kế dây, dụng cụ đo điện có dây dẫn, torsion string galvanometer, điện kế dây xoắn
  • cuộn dây dao động, cuộn dây động, Kỹ thuật chung: khung quay, moving coil relay, rơle có cuộn dây động, moving-coil galvanometer, điện kế cuộn dây động, moving coil meter, máy đo...
  • phản chiếu, phản hồi, phản xạ, phản xạ, phản chiếu, phản hồi, no-reflecting surface, bề mặt không phản chiếu, reflecting galvanometer, điện kế gương phản chiếu,...
  • Danh từ: (vật lý) dụng cụ đo điện, Kỹ thuật chung: điện, điện kế, Địa chất: điện kế, aperiodic galvanometer, điện...
  • gương phản xạ, reflecting mirror galvanometer, điện kế gương phản xạ
  • phách không dao động, phách chết, không dao động, đứng yên, dead beat galvanometer, điện kế không dao động
  • điện kế (có) gương, điện kế có gương, điện kế phản xạ, điện kế gương, điện kế gương phản xạ, điện kế kim sáng, điện kế vệt sáng, reflecting mirror galvanometer, điện kế gương phản xạ,...
  • / 'gælvənaɪz /, Ngoại động từ: mạ kẽm, (nghĩa bóng) làm phấn khởi, kích động, khích động, Hình Thái Từ: Xây dựng:...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top