Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “En vn onward” Tìm theo Từ (502) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (502 Kết quả)

  • / 'ɔnwəd /, Tính từ: về phía trước, tiến lên, hướng tới, Phó từ: như onwards, hướng tới, trở đi, Từ đồng nghĩa:...
  • hệ thống quay số vào-ra,
  • Phó từ: như onward,
  • / ´inwəd /, Tính từ: hướng vào trong, đi vào trong, Ở trong, ở trong thân thể, (thuộc) nội tâm, riêng, kín, bí mật, Phó từ ( (cũng) .inwards): phía...
  • giấy khai vào cảng,
  • Danh từ: nhảy cầu (lộn vòng, mặt quay về phía trong),
  • bích trong,
  • dòng vào, luồng vào, dòng chảy vào,
  • lưu lượng tới, lưu lượng vào, vận tải luồng tới, vận tải luồng vào, sự vận tải luồng vào,
  • / ´daun¸wəd /, Tính từ: xuống, đi xuống, trở xuống, xuôi dòng thời gian, trở về sau, Xây dựng: hướng xuống, giảm dần, Kỹ...
  • / ´pɔnjəd /, Danh từ: dao găm, Ngoại động từ: Đâm bằng dao găm,
  • ra xa bờ, phía ngoài khơi,
  • / ri'wɔ:d /, Danh từ: sự thưởng; sự đền ơn, tiền thưởng, vật thưởng, phần thưởng (cho ai bắt được tội phạm...), sự hoàn lại tài sản mất, Ngoại...
  • hàng nhận bán, nhận bán,
  • Ích kỉ, chỉ quan tâm đến bản thân, không quan tâm đến người khác,
  • thông lượng vào, luồng chảy vào,
  • / 'ʌpwəd /, Tính từ: vận động đi lên, lên, hướng lên; đi lên, Phó từ (như) .upwards: lên, về phía trên; đi lên, hướng về phía cái cao hơn, hơn,...
  • thông quan đến,
  • giấy khai vào cảng,
  • áp lực trong, áp lực trong,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top