Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “En vn outing” Tìm theo Từ (2.224) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (2.224 Kết quả)

  • tác dụng cắt,
  • / ´autiη /, Danh từ: cuộc đi chơi; cuộc đi nghỉ hè (xa nhà), Từ đồng nghĩa: noun, airing , drive , excursion , expedition , jaunt , junket , long weekend , picnic...
  • / ´lu:tiη /, Danh từ: chất gắn; ma-tit, dầu gắn, Cơ khí & công trình: sự bôi, sự trét (mattit),
  • Danh từ: cá biển châu Âu, cá hồi trắng,
  • / ru´ti:η /, chọn tuyến, sự tạo đường truyền, cách đi cáp, cách vạch tuyến cáp, sự chọn đường (truyền), định tuyến, đường, hành trình, quá trình công nghệ, sự chọn đường, sự định tuyến,...
  • Ngoại động từ .outsang, .outsung: hát hay hơn, hát to hơn, Nội động từ: cất tiếng hát; lên tiếng hót,...
  • sự chống, sự gia cố, sự lắp ráp,
  • Ngoại động từ: kêu to hơn, kêu át,
  • sự định tuyến thích ứng, đường truyền thích ứng,
  • đường truyền dữ liệu,
  • sự chuyển tài liệu, đường truyền tư liệu,
  • sự tính toán thủy văn,
  • đường nước thấm, sự tính toán về thấm,
  • định tuyến theo lớp,
  • lò bằng định hướng,
  • bộ chỉ báo định tuyến, phần chỉ báo chọn đường, bộ chỉ báo đường truyền,
  • danh sách định tuyến, danh sách đường truyền,
  • mẫu định tuyến,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top