Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “En vn pendent” Tìm theo Từ (171) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (171 Kết quả)

  • / ´pendənt /, Tính từ: lòng thòng; lủng lẳng, chưa quyết định, chưa giải quyết, còn để treo đó; (pháp lý) chưa xử, (ngôn ngữ học) không hoàn chỉnh, nhô ra ngoài, Danh...
  • / ´pendənt /, Danh từ: mặt dây chuyền, miếng thủy tinh (trang trí đèn treo nhiều ngọn), (hàng hải) cờ hiệu (trên cột buồm) (như) pennant, (hàng hải) cờ đuôi nheo, vật giống,...
  • cột tường đỡ giàn vòm,
  • dây treo,
  • / ´penənt /, cờ hiệu, như pennon, như pendant, Giao thông & vận tải: thừng treo (cờ), Kinh tế: cờ đuôi theo, Từ đồng nghĩa:...
  • / pəˈsent /, Danh từ: một phần trăm; phần trăm, phần trăm (%), phần trăm, phần trăm, phần trăm, phần trăm (ký hiệu : %), one hundred percent-column graph, đồ thị cột một...
  • / ´pændekt /, Danh từ, (thường) số nhiều: (sử học) bộ dân luật la mã (do hoàng đế duýt-xti-ni-an sai soạn hồi vào (thế kỷ) 6), bộ luật,
  • / ´penitənt /, Tính từ: Ăn năn, hối lỗi; sám hối, Danh từ: người ăn năn, người hối lỗi; người biết sám hối, Từ đồng...
  • / ´pendənsi /, danh từ, tình trạng chưa quyết định, tình trạng chưa giải quyết, tình trạng còn để treo đó; (pháp lý) tình trạng chưa xử,
  • / ´pʌndʒənt /, Tính từ: hăng; cay (ớt...), sắc sảo, nhói, buốt, nhức nhối (đau...), sâu cay, chua cay, cay độc (về nhận xét), Hóa học & vật liệu:...
  • bộ quá nhiệt treo,
  • mái treo,
  • / dɪˈpɛndənt /, Danh từ: người phụ thuộc vào người khác, người dưới, người hầu, người sống dựa vào người khác; người nhà (sống dựa vào lao động chính), người được...
  • / ´pru:dənt /, Tính từ: thận trọng, cẩn thận; khôn ngoan, Kỹ thuật chung: thận trọng, Từ đồng nghĩa: adjective,
  • Phó từ: nhô ra, treo lơ lửng,
  • / ˈpɛndɪŋ /, Tính từ: chưa quyết định, chưa giải quyết, còn để treo đó; (pháp lý) chưa xử, sắp xảy ra, Giới từ: cho tới khi, trong khi chờ đợi,...
  • Tính từ: sắp xảy đến, xảy đến trước mắt,
  • / ´splendənt /, Tính từ: lóng lánh, long lanh, có ánh kim (khoáng vật, cánh sâu bọ...), (từ mỹ,nghĩa mỹ) rực rỡ, tráng lệ, lộng lẫy, huy hoàng, (từ mỹ,nghĩa mỹ) rạng rỡ,...
  • Tính từ: nhân hậu, hiền hậu, khoan dung, Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa:...
  • dây treo,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top