Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “En vn riding” Tìm theo Từ (2.441) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (2.441 Kết quả)

  • / ´raidiη /, danh từ, môn thể thao cưỡi ngựa, môn giải trí cưỡi ngựa, sự đi xe (xe lửa, xe buýt, xe điện...); sự đi xe đạp, sự cưỡi lên (lưng...), (hàng hải) sự thả neo, (trong các từ ghép) liên quan...
  • / ´haidiη /, danh từ, sự đánh đập, sự đánh đòn, sự ẩn náu; sự trốn tránh, Từ đồng nghĩa: adjective, noun, Từ trái nghĩa: adjective, to give a good...
  • Từ đồng nghĩa: noun, advice , intelligence , word
  • / ´raiziη /, Danh từ: sự dậy, sự trở dậy, sự đứng dậy, sự mọc (mặt trời, mặt trăng...), sự bốc lên, sự leo lên, sự trèo lên, sự dâng lên, sự tăng lên, sự nổi lên,...
  • / ´saidiη /, Danh từ: Đường tàu tránh (đường sắt ngắn bên cạnh đường sắt chính, để cho tàu vào tránh), (từ mỹ,nghĩa mỹ) lớp ván gỗ ngoài giàn khung, Xây...
  • sự thu dọn, sự khơi thông,
  • Danh từ: Ủng đi ngựa, giày ống đi ngựa,
  • đèn báo neo tàu, như riding-lamp,
  • thanh chống neo,
  • Danh từ: (thể dục,thể thao) môn lướt sóng,
  • sự đắp bờ (ruộng), sự vun thành luống, sự [làm, lợp] nóc,
  • sự nứt, sự vỡ,
  • tính năng động lực của giá chuyển hướng,
  • Danh từ: người dạy cưỡi ngựa,
  • vậtnghẽn mạch ở phân nhánh động mạch,
  • đèn báo neo, đèn thả neo (tín hiệu),
  • / ´raidiη¸bri:tʃiz /, danh từ, quần đi ngựa,
  • Danh từ: (từ lóng) cơn ác mộng,
  • / ´raidiη¸hæbit /, danh từ, bộ quần áo đi ngựa (của đàn bà),
  • bãi đua ngựa, sân quần ngựa,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top