Trang chủ
Tìm kiếm trong Từ điển Anh - Việt
Kết quả tìm kiếm cho “En vn slovenly” Tìm theo Từ (19) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp
Tìm theo Từ (19 Kết quả)
- / ´slʌvnli /, Tính từ: nhếch nhác, luộm thuộm, cẩu thả (ở bề ngoài, quần áo, thói quen), Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái...
- / ´slouvi:n /, Danh từ & tính từ: người xlôven (ở nam tư), tiếng xlôven,
- / ´sɔlvənsi /, Danh từ: tình trạng trả được nợ, khả năng thanh toán, Hóa học & vật liệu: khả năng hòa tan, Toán &...
- / sləu'vi:ni:ə /, slovenia, officially the republic of slovenia, is a coastal alpine country in southern central europe bordering italy to the west, the adriatic sea to the southwest, croatia to the south and east, hungary to the northeast, and austria...
- Tính từ: của người yêu, thú vị, xinh đẹp, loverly attentions, sự ân cần của người yêu
- tỉ suất khả năng hoàn trả,
- / ˈlʌvli /, Tính từ: Đẹp đẽ, xinh xắn, có duyên, yêu kiều, (thông tục) thú vị, vui thú, thích thú, (từ mỹ,nghĩa mỹ) đẹp (về mặt đạo đức), Danh...
- / ´slʌvən /, Danh từ: người nhếch nhác, người luộm thuộm, người cẩu thả,
- bảo hiểm khả năng trả nợ,
- năng lực trả nợ nghiệp vụ,
- khả năng hòa tan,
- tỷ số khả năng trả nợ,
- năng lực thanh toán đối ngoại,
- tuyên bố có khả năng trả nợ, tuyên bố về khả năng trả nợ,
- biên hạn khả năng thanh toán, tiêu chuẩn thấp nhất của năng lực trả nợ,
- bảo đảm khả năng chi trả,
- tình trạng thanh toán tài chính của dự án,
- Thành Ngữ:, everything in the garden is lovely, mọi thứ đều mỹ mãn, mọi việc đều tốt đẹp
-
Từ điển Anh - Việt được tra nhiều nhất trong ngày
-
Từ điển Việt - Anh được tra nhiều nhất trong ngày
-
Từ điển Anh - Anh được tra nhiều nhất trong ngày
-
Từ điển Pháp - Việt được tra nhiều nhất trong ngày
-
Từ điển Việt - Pháp được tra nhiều nhất trong ngày
-
Từ điển Anh - Nhật được tra nhiều nhất trong ngày
-
Từ điển Nhật - Anh được tra nhiều nhất trong ngày
-
Từ điển Việt - Nhật được tra nhiều nhất trong ngày
-
Từ điển Nhật - Việt được tra nhiều nhất trong ngày
-
Từ điển Hàn - Việt được tra nhiều nhất trong ngày
-
Từ điển Trung - Việt được tra nhiều nhất trong ngày
-
Từ điển Việt - Việt được tra nhiều nhất trong ngày
-
Băng ca
123 -
Vần
35 -
Mỏ hỗn
31 -
Nỡm
26 -
Goá
25 -
Thất thoát
22 -
Kết nối
21 -
Bớp
20 -
Mặt khác
19 -
Song
17 -
Bá hộ
17 -
Nựng
16 -
Lều chõng
16 -
Đằng
16 -
Trải nghiệm
15 -
Thiển cận
15 -
Rõ ràng
15 -
Ngữ
15 -
Nền nã
15 -
Ki
15 -
Điếm
15 -
Xê
14 -
Bọ quýt
14 -
Bận rộn
14 -
Đúp
14 -
Truân chuyên
13 -
Rên
13 -
Phân nhiệm
13 -
Chu toàn
13 -
Chang
13 -
Cớm
13
-
Từ điển Viết tắt được tra nhiều nhất trong ngày
-
Học tiếng anh cơ bản qua các bài học
Chức năng Tìm kiếm nâng cao
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
1 · 08/03/24 03:58:33
-
1 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.đã thích điều này