Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “En vn worsted” Tìm theo Từ (122) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (122 Kết quả)

  • / ´wustid /, Danh từ: sợi len xe; vải làm bằng sợi len xe,
  • sợi chải kỹ,
  • sợi chải kỹ, sợi đã chải, sợi len chải kỹ,
  • sự đẩy phụ,
  • có trồng rừng,
  • đá nung, đá thiêu,
  • / ´frɔstid /, Tính từ: bị băng giá, bị mờ (kính), Điện lạnh: bị kết băng, Kỹ thuật chung: bị đóng băng, đóng băng,...
  • / ´wʌrid /, Thời quá khứ & động tính từ quá khứ của worry: Tính từ: ( + about somebody/something; that..) bồn chồn, lo nghĩ, cảm thấy lo lắng, tỏ...
  • Danh từ: (vật lý) Ơxtet, ơxtet, oersted , hans chritian (1777-1851), ơxtet, hans chritian (1777-1851)
  • / 'weistid /, Tính từ: thắt eo, thóp lại ở eo (cái áo), (tạo nên các tính từ kép) có một kiểu eo được chỉ rõ, a waisted coat, một cái áo khoác thắt eo, narrow-waisted, có eo thon,...
  • / ´weistid /, tính từ, (từ mỹ, nghĩa mỹ; tiếng lóng) nghiện ma túy,
  • / ´wountid /, Tính từ: là thói thường (đối với ai), thông thường, Từ đồng nghĩa: adjective, to greet someone with one's wonted warmth, chào đón ai với nhiệt...
  • mang chuyển,
  • / 'wɔ:tid /, Tính từ: (y học) có mụn cơm, có mụn cóc, có bướu (cây),
  • / ´wə:sən /, Ngoại động từ: làm cho xấu hơn, làm cho tồi hơn, làm cho tệ hơn, (thông tục) thắng, Nội động từ: trở nên xấu hơn, trở nên tồi...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top