Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Explodes” Tìm theo Từ (37) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (37 Kết quả)

  • / iks'ploudid /, Tính từ: Đã nổ (bom...), bị đập tan, bị tiêu tan (lý tưởng, ảo tưởng...))
  • / iks'ploud /, Ngoại động từ: làm nổ, Đập tan, làm tiêu tan (lý tưởng, ảo tưởng...), Nội động từ: nổ, nổ tung (bom, đạn...); nổ bùng,
  • / iks´ploudə /, Kỹ thuật chung: ngòi nổ, sử dụng, vận hành, decay action exploder, ngòi nổ tác dụng chậm, electric exploder, ngòi nổ điện
  • Danh từ: (ngôn ngữ) âm nổ (như) p, b, t...
  • / iks´plɔ:rə /, Danh từ: người thăm dò, người thám hiểm, (y học) cái thông dò, Kỹ thuật chung: người tìm kiếm, người thăm dò, Kinh...
  • tinh bột nở,
  • / iks´plɔ: /, Ngoại động từ: thăm dò, thám hiểm, (y học) thông dò, khảo sát tỉ mỉ, hình thái từ: Toán & tin: thám...
  • kíp nổ điện, ngòi nổ điện,
  • ngòi nổ,
  • hình vẽ các chi tiết rời, sự biểu hiện phần khuất, biểu hiện phần khuất, sự biểu hiện phần khuất, sự thể hiện phần khuất,
  • đồ thị khoanh cắt rời,
  • Địa chất: kíp mìn điện, kíp điện,
  • Thành Ngữ:, exploded diagram, biểu đồ mô tả các bộ phận trong vị trí tương quan giữa chúng với nhau
  • kíp giật nổ,
  • bản vẽ theo chiều ráp, ráp họa,
  • chương trình duyệt web, phần mềm duyệt web, trình duyệt web,
  • kích nổ đơn,
  • ngòi nổ tác dụng chậm,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top