Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Incurved” Tìm theo Từ (150) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (150 Kết quả)

  • Ngoại động từ: uốn cong vào, bẻ cong vào, bẻ cong vào, uốn cong vào,
  • / ˈɛkskɜrvd /, Tính từ: cong (lồi),
  • / ri´kə:vd /, tính từ, (thực vật học) (động vật học) uốn ngược lại,
  • Tính từ: không buộc dây cằm, không được thào hàm thiếc (ngựa), Được thả lỏng; không bị kiềm chế (tình dục, cơn giận...)
"
  • / in´ʃuə:d /, Danh từ: người được bảo hiểm, Toán & tin: được bảo hiểm, người được bảo hiểm, Kỹ thuật chung:...
  • / ´indʒə:d /, Tính từ: bị tổn thương, bị làm hại, bị thương, bị xúc phạm, tỏ vẻ bị xúc phạm, tỏ vẻ mếch lòng, Danh từ: ( the injured) những...
  • / ʌη´kjuəd /, Tính từ: (y học) không chữa khỏi; chưa lành, còn tươi, chưa chế biến, chưa xử lý (để dự trữ); chưa phơi (sấy, muối...), Hóa học &...
  • các khoản đã chi, chi phí phải chịu,
  • / kə:vd /, (adj) cong, tính từ, cong, Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa: adjective, curved surface, mặt cong, arced , arched , arciform , arrondi , biflected ,...
  • trách nhiệm phát sinh,
  • số tiền được bảo hiểm,
  • trái phiếu được bảo hiểm,
  • người được bảo hiểm,
  • bên bị tổn thất, nạn nhân,
  • người được bảo hành chỉ định,
  • tài khoản phí tổn thực tế,
  • tài sản được bảo hiểm,
  • tài khoản (được) bảo đảm,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top