Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Ingnue” Tìm theo Từ (12) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (12 Kết quả)

  • danh từ 1. cô gái ngây thơ 2. (sân khấu) cô gái ngây thơ,
  • Danh từ: cô gái ngây thơ, (sân khấu) vai cô gái ngây thơ,
  • / ¸ænʒei´nju: /, danh từ, (từ pháp) cô gái ngây thơ, nữ diễn viên đóng vai cô gái ngây thơ,
  • đậu rót, rãnh rót, đậu dẫn, đậu dẫn đúc, đậu rót, mép vát, rãnh dẫn, rãnh dẫn đúc, rãnh lược xỉ, van vào,
  • đai ốc có tai, ốc tai hồng,
  • tật gối lệch vào trong,
  • bẹn,
  • Ngoại động từ: bóc ra, gỡ ra; kéo ra, tách ra, unglue a stamp, bóc con tem, Nội động từ: mở mắt ra (sau...
  • Danh từ: lửa cháy trong lò sưởi, lò sưởi,
  • / i´nein /, Tính từ: ngu ngốc, ngớ ngẩn; vô nghĩa, trống rỗng, Danh từ: khoảng trống vũ trụ, Từ đồng nghĩa: adjective,...
  • / in´dju: /, như endue,
"
  • / ´iηgl¸nuk /, danh từ, góc lò sưởi,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top