Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Innocents” Tìm theo Từ (14) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (14 Kết quả)

  • / 'inəsnt /, Tính từ: vô tội; không có tội, (từ mỹ,nghĩa mỹ) còn trong trắng; còn trinh, ngây thơ, không có hại, không hại, Danh từ: người vô tội;...
  • / ´inəsəntli /, phó từ, ngây thơ, vô tội, Từ đồng nghĩa: adverb, kindly , politely , naively
  • như innocence,
  • / ´inəsəns /, Danh từ: tính vô tội, tính không có tội, (từ mỹ,nghĩa mỹ) tính trong trắng; sự còn trinh, tính ngây thơ, tính không có hại, tính không hại, (từ mỹ,nghĩa mỹ)...
  • u lành tính,
  • đau ngực do vận mạch,
  • hàng lang không gây hại, đường qua lại vô hại (cho các tàu biển qua lãnh hải),
  • glucozaniệu bệnh thận,
  • bên vô tội,
  • giang mai phi giao hợp,
  • Danh từ: ngày 28 tháng 12, tổ chức tại nhà thờ để tưởng nhớ tới các trẻ em bị herod giết,
"
  • quyền đi qua không gây hại,
  • Thành Ngữ:, windows innocent of glass, (thông tục) cửa sổ không có kính
  • Idioms: to be quite innocent of english grammar, mù tịt về văn phạm tiếng anh
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top