Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Masticated” Tìm theo Từ (8) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (8 Kết quả)

  • / ´mæsti¸keit /, Ngoại động từ: nhai (thức ăn), Kỹ thuật chung: làm nhuyễn, Từ đồng nghĩa: verb, champ , chomp , chump ,...
  • Tính từ: chế tạo có đưa chất đàn hồi vào,
  • / ´mæsti¸keitə /, danh từ, hàm nhai, máy nghiền,
  • đá có góc lồi,
  • cột gồm nhiều khúc, cột ruxtic, cột trát vữa nhám,
  • sự lát đá thô, sự xây đá thô,
  • mặt trát vữa nhám,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top