Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Mends” Tìm theo Từ (85) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (85 Kết quả)

  • / ə´mendz /, Danh từ số nhiều: sự đền, sự bồi thường; sự đền bù, sự bù lại, Từ đồng nghĩa: noun, to make amends for something, đền (bồi (thường);...
  • / bendz /, Giao thông & vận tải: bệnh khí nén, Y học: bệnh ketxon, bệnh thợ lặn, Kỹ thuật chung: bệnh khí ép,
  • điểm thừa, tấm ván ngắn, các mục đích,
  • / mend /, Danh từ: chỗ vá, chỗ mạng, Ngoại động từ: vá, chữa, sửa chữa, sửa sang, tu bổ, tu sửa, sửa đổi; chỉnh đốn, cải thiện, làm cho tốt...
  • Danh từ: phòng vệ sinh dành cho đàn ông,
"
  • gian hàng (quần áo) đàn ông,
  • Thành Ngữ:, the bends, bệnh khí ép, bệnh thợ lặn
  • / ´fiηgə¸endz /, danh từ số nhiều, Đầu ngón tay, có sẵn sàng để dùng ngay, to arrive at one's finger-ends, lâm vào cảnh túng quẫn; lâm vào bước đường cùng, to have at one's finger-ends, biết rõ như lòng bàn...
  • đầu chập, đầu (xếp) chồng (của mối ghép đinh tán),
  • sợi dọc kép,
  • đầu ruột, vụn ruột,
  • cả cảng bốc và cảng dỡ, cả hai đầu, cả hai đầu cảng bốc (cảng dỡ),
  • đầu xương sườn,
  • đầu cuộn dây,
  • Danh từ số nhiều: túng quẫn (nói về người), to be on one's beam-ends, nghiêng về một phía (nói về tàu)
  • Danh từ: kệ giữ sách,
  • Danh từ, số nhiều: Đầu sợi tóc bị chẻ ra,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top