Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Partical” Tìm theo Từ (909) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (909 Kết quả)

  • / ˈpɑrʃəl /, Tính từ: một phần, từng phần; cục bộ, thiên vị; không công bằng, không vô tư, ( + to) khoái, mê thích, Toán & tin: phần riêng, riêng,...
  • / 'kɔ:tikəl /, Tính từ: (sinh vật học) (thuộc) vỏ, (giải phẫu) (thuộc) vỏ não,
  • / 'pɑ:tikl /, Danh từ: một mẩu, mảnh nhỏ (của cái gì);, mảy may; lượng nhỏ nhất có thể có, chút ít, (ngôn ngữ học) tiểu từ ( mạo từ, phó từ, giới từ); tiếp đầu ngữ,...
  • / ˈvɜrtɪkəl /, Tính từ: thẳng đứng, đứng, dọc (theo chiều từ đỉnh xuống chân của một bức tranh..), (nghĩa bóng) ở điểm cao nhất, ở cực điểm, (giải phẫu) (thuộc)...
  • / ˈpræktɪkəl /, Tính từ: thực hành (đối với lý thuyết), thiết thực, có ích, thích hợp với mục đích ban đầu (lúc nó được làm ra), Đang thực hành, đang làm, đang hành...
  • / 'fɑ:sikl /, Tính từ: khôi hài, hài hước, lố bịch, nực cười, Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa: adjective, amusing...
  • / pai´rætikl /, như piratic,
  • / pə´rɔdikl /,
  • thuộc chất cơ bản, thuộc khuôn,
  • / ´vɔ:tikl /, Tính từ: xoáy tròn, xoáy cuộn, (nghĩa bóng) quay cuồng, Toán & tin: (thuộc) rôta, xoáy, Kỹ thuật chung: chảy...
  • / ´pa:ti¸zæn /, Danh từ: người ủng hộ, người theo một phe phái, người ủng hộ, Đội viên du kích, (sử học) dân quân kháng chiến; nghĩa quân, ( định ngữ) có tính chất đảng...
  • / pou´etikəl /, Tính từ: (thuộc) thơ; có tính chất thơ ca; (thuộc) nhà thơ, (thuộc ngữ) như poetic, viết bằng thơ, Từ đồng nghĩa: adjective, poetical...
  • / pai´ritikəl /, như pyritic,
  • /'tæktikkl/, Tính từ: (thuộc) chiến thuật; (thuộc) sách lược, (nghĩa bóng) khôn khéo, tài tình, mưu lược, dùng chống lại quân địch ở tầm ngắn, được tiến hành chống lại...
  • / 'nɔ:tikəl /, Tính từ: (thuộc) biển; (thuộc) hàng hải, Xây dựng: hàng hải, Kỹ thuật chung: biển, hàng hải, Kinh...
  • / ´ma:ʃəl /, Tính từ: (thuộc) quân sự; (thuộc) chiến tranh, có vẻ quân nhân, thượng võ, võ dũng, hùng dũng, Từ đồng nghĩa: adjective, Từ...
  • Tính từ: Từ đồng nghĩa: adjective, augural , divinitory , fatidic , fatidical , mantic , oracular , sibylline , vatic ,...
  • / ´peitriəl /, Danh từ: ( anh) người có quyền ở lại anh vì cha mẹ, ông bà đã sinh ở anh, Tính từ: thuộc người có quyền ở lại anh vì cha mẹ,...
  • khối lượng hàng hoá (công việc) tối thiểu (so với tổng khối lượng yêu cầu trong hồ sơ mời thầu) mà bên mời thầu chấp thuận cho các nhà thầu được chào thầu từ mức tối thiểu trở lên (hồ...
  • số nhớ riêng phần, sự nhớ bộ phận, sự nhớ riêng, nhớ từng phần,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top