Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Riverbed” Tìm theo Từ (88) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (88 Kết quả)

  • Tính từ: có sông, a well rivered country, một quốc gia có nhiều sông
  • tầng phủ lòng sông,
  • / ´livərid /, tính từ, mặc chế phục (đầy tớ),
  • Tính từ: Đảo ngược; nghịch đảo, bị đảo, ngược lại,
  • sông nhỏ, sông con,
"
  • sông nhỏ, sông con, Danh từ: sông nhỏ; sông con,
  • bến sông tiếp tế, bến sông bốc dỡ hàng,
  • được đóng đinh, tán đinh [được tán đinh], được tán đinh,
  • sông bị chuyển dòng, sông đổi dòng,
  • hình (đảo) ngược, ảnh âm, ảnh đảo, ảnh ngược,
  • sự uốn biến đổi, sự uốn đan dấu, sự uốn đổi dấu,
  • ủi thụt lùi,
  • sự kéo biến đổi dấu (đối xứng), sự biến đổi dấu (đối xứng),
  • sự nén biến đổi,
  • dòng ngược,
  • độ dốc ngược, Địa chất: độ dốc ngược,
  • tải trọng thay đổi ngược chiều,
  • vòi phun ngược,
  • cánh đảo ngược,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top