Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Sallet” Tìm theo Từ (1.462) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (1.462 Kết quả)

  • viên muối,
  • / bæˈleɪ, ˈbæleɪ /, Danh từ: ba lê, kịch múa, Nghĩa chuyên ngành: vũ kịch, Từ đồng nghĩa: noun, opera and ballet house, nhà...
  • / 'pælit /, Danh từ: tấm nâng hàng; pa-lét, Ổ rơm, nệm rơm, bàn xoa (thợ gốm), (hội họa) bảng màu (như) palette, giừơng hẹp và cứng, chốt gỗ (chôn trong tường gạch), palét,...
  • Danh từ: (tiếng địa phương) suối ngầm, mạch ngầm,
  • / 'wolit /, Danh từ ( .pocket-book): Đãy, bị (của người ăn mày); túi dết, bao da, xắc cốt (đựng đồ sửa xe đạp...), cái ví (đồ đựng nhỏ, dẹt, gấp lại được, (thường)...
  • Danh từ: phiến đá; đá vụn, Địa chất: cuội sỏi, đá vụn, phiến đá,
  • / 'mælit /, Danh từ: cái vồ, Cơ khí & công trình: búa cày, búa đầu gỗ, Xây dựng: cái búa gỗ, Kỹ...
  • Danh từ: thềm nghỉ (ở mỏ),
  • / ´sæmlit /, danh từ, cá hồi con,
  • Danh từ: phòng, giấy vụn, salle à manger, phòng ăn
  • / ´bælei¸da:nsə /, danh từ, diễn viên ba lê, diễn viên kịch múa,
  • giá kê dùng một lần, khay dùng một lần, pa-lét theo hàng (không trả lại),
  • Danh từ: ca vũ kịch,
  • giá kê dùng môt lần, khay dùng một lần,
  • băng tải tấm, băng tải tấm,
  • mái che giá kê,
  • Danh từ: búa đục lổ,
  • cái búa gỗ đầu nhựa, cái vồ bằng cao su,
  • giá kê để xếp chồng,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top