Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Shorthanded” Tìm theo Từ (4) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (4 Kết quả)

  • / ´ʃɔ:t¸hænd /, Tính từ: dùng tốc ký, ghi bằng tốc ký, viết nhanh, Danh từ: phép tốc ký, phương pháp viết nhanh (như) stenography, Xây...
  • việc đánh máy tốc ký,
  • như stenographer, nhân viên (dánh máy) tốc ký, nhân viên (đánh máy) tốc ký, tốc ký viên,
  • người viết tốc ký,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top