Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Stamping-mill” Tìm theo Từ (2.721) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (2.721 Kết quả)

  • máy nghiền kim khí,
  • sự dập khuôn, sản phẩm dập, lá tôn dập, lá tôn mạch từ, tấm dập, la tôn dập, sự chọc thủng, sự đóng dấu, sự in dập, sự ráp khuôn, sự rèn bằng búa,...
  • Danh từ: Ác ý, ác tâm, Từ đồng nghĩa: noun, Từ trái nghĩa: noun, acrimony , animosity , animus , antagonism , antipathy , aversion...
  • nền (đường) nửa đắp,
  • đào [sự đào gốc],
  • thực hiện hay hủy bỏ,
  • / mɪl /, Danh từ: Đơn vị tiền tệ bằng một phần ngàn của một đô la mỹ, máy cán; máy xay; máy nghiền; máy phay, xưởng, nhà máy, (nghĩa bóng) sự thử thách gay go, nỗi cực...
  • / 'tæmpiɳ /, Danh từ: sự nhét, sự nhồi (thuốc lá vào tẩu...), sự đầm, sự nện (đất), Cơ - Điện tử: sự đầm, sự nện, sự chèn, sự nhồi,...
  • sự dập nóng, sự rèn khuôn,
  • dấu chất lượng (đóng trên hàng hóa),
  • Danh từ: (thông tục) chỗ năng lui tới, nơi hay lai vãng (người, súc vật),
  • sự rèn khuôn, sự chạm nổi, sự chạm nổi, sự rèn khuôn,
  • chi tiết dập,
  • phân xưởng rèn dập khuôn,
  • máy dập hình nổi, máy ép khuôn, máy in dập, máy làm khuôn,
  • sự dập nóng,
  • sự dập nóng,
  • máy đập (nổi), máy đóng nhãn, máy đầm, máy dập hình nổi, máy rèn dập,
  • sự rèn khuôn,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top