Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Stopper ” Tìm theo Từ (75) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (75 Kết quả)

  • / 'stɔpə /, Danh từ: người làm ngừng, người chặn lại; vật làm ngừng, vật chặn lại, nút, nút chai, (hàng hải) dây buộc; móc sắt (để buộc, móc dây cáp), Ngoại...
  • đậy bằng nút,
  • / ´ʃɔpə /, Danh từ: người đi mua hàng, người đi chợ, (từ mỹ,nghĩa mỹ) nhân viên đi khảo giá (người được một cửa hiệu thuê để đi so sánh mặt hàng và giá cả của...
"
  • động cơ bước, solenoid stepper motor, động cơ bước dùng solenoit, stepper motor, động cơ bước từ tính, three-phase stepper motor, động cơ bước ba pha, variable reluctance...
  • nút amiăng,
  • móc buộc cáp, móc hãm dây,
  • móc hãm xích,
  • Danh từ: kẹo có dạng hình cầu,
  • ma tít bằng mạt sắt,
  • nút của gàu rót,
  • tác nhân chặn mạch (trùng hợp, trùng ngưng),
  • nút cao su,
  • nút ren, bộ hãm neo bằng vít, nút vặn,
  • nút hãm,
  • tấm chắn cửa lò,
  • nút bẩn,
  • nút chai,
  • cửa van kép,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top