Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Vadium” Tìm theo Từ (1.188) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (1.188 Kết quả)

  • / ´reidiəm /, Danh từ: (hoá học) rađi, nguyên tố kim loại phóng xạ, Hóa học & vật liệu: nguyên tố hóa học phóng xạ (ký hiệu ra), Kỹ...
  • / 'væliəm /, Danh từ: ( valium) valium (thuốc dùng để giảm căng thẳng thần kinh), ( valium, valiums) ( số nhiều) viên thuốc valium,
  • ngày nghỉ kinh doanh,
  • kim rađi,
  • ngày nghỉ giao dịch,
  • / ´kædmiəm /, Danh từ: (hoá học) catmi, Y học: một nguyên tố hóa học có ký hiệu cd, Điện: catmi, Địa...
  • / ´poudiəm /, Danh từ, số nhiều .podia: bậc đài vòng (quanh một trường đấu), bục (cho giảng viên, người chỉ huy dàn nhạc); dãy ghế vòng (quanh một phòng), Xây...
  • buồng trứng,
  • (sự) chán đời, yếm thế,
  • / 'vækjuəm /, Danh từ, số nhiều vacuums, .vacua: (vật lý) chân không (khoảng không hoàn toàn không có mọi vật chất hoặc khí), (vật lý) khoảng không trong một đồ đựng mà không...
  • / 'væləm /, Danh từ: (sử học) bờ luỹ, thành luỹ (cổ la mã), Kỹ thuật chung: thành, vallum unguis, thành móng
  • / və'neidiəm/ /, Danh từ: (hoá học) vanađi (nguyên tố (hoá học), một kim loại cứng màu hơi trắng, đôi khi được dùng để chế tạo hợp kim thép), Kỹ...
  • tật, thiếu, khuyết,
  • môi trường khúc xạ,
  • kim radium, kim radi,
  • muối rađi,
  • Danh từ: phép chữa rơnghen, phép chữa bằng tia x, Y học: liệu pháp radium,
  • bỏng phóng xạ,
  • buổi giao dịch ảm đạm, trống rỗng,
  • / ´indiəm /, Danh từ: (hoá học) indi, Kỹ thuật chung: in, Địa chất: indi,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top