Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Word-hoard” Tìm theo Từ (3.371) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (3.371 Kết quả)

  • nhịp,
  • Danh từ: phiến gỗ ép,
  • gỗ cây cứng,
  • công việc cần lao,
  • kết cấu gỗ,
  • sâu gỗ,
  • ván thớ cứng,
  • ván sợi gỗ ép,
  • / hɔ:d /, Danh từ: kho tích trữ, kho dự trữ; chỗ cất giấu; của dành dụm, kho tài liệu thu thập được, (khảo cổ học) nơi chôn giấu vật quí, Ngoại...
  • tà vẹt bằng gỗ cứng,
  • Địa chất: công việc làm trong đá,
  • đống gỗ củi,
  • bre / wɜ:d /, name / wɜ:rd /, Hình thái từ: Danh từ: từ, lời nói, lời (nhận xét, tuyên bố..), lời báo tin, tin tức, lời nhắn, lời hứa, lời, lệnh,...
  • gỗ mọt, gỗ sâu,
  • Địa chất: sự khấu theo (phương pháp) buồng cột, sự khai thác buồng- cột,
  • Địa chất: sự khấu theo (phương pháp) buồng và cột, sự khai thác buồng- cột,
  • / hiə | hɜ:(r)d /, Từ đồng nghĩa: adjective, listened to , witnessed , understood , made out , heeded , noted , made clear , caught
  • / ´hɔ:ri /, Tính từ: bạc, hoa râm (tóc), cổ, cổ kính; đáng kính, (sinh vật học) có lông tơ trắng (cây, sâu bọ), Từ đồng nghĩa: adjective, aged ,...
  • / bɔ:d /, Danh từ: tấm ván, bảng, giấy bồi, bìa cứng, cơm tháng, cơm trọ; tiền cơm tháng, bàn ăn, bàn, ban, uỷ ban, bộ, boong tàu, mạn thuyền, ( số nhiều) sân khấu, (hàng hải)...
  • từ địa chỉ,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top