Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm trong Cộng đồng hỏi đáp “Be engaged in” Tìm theo Từ | Cụm từ | Q&A

Có 7122 Kết quả

  • Tinh Van
    14/06/17 01:11:30 1 bình luận
    The students become a lot more engaged with what they learn and a lot more confident learners 2. Chi tiết
  • havydn
    23/03/17 09:37:02 7 bình luận
    The more your attention is engaged, the less you expect something out of the ordinary and the less prone Chi tiết
  • trung
    02/09/20 10:19:03 2 bình luận
    Cho mình hỏi cụm "scope to engage" ở đoạn này nghĩa là gì: "How does the scope to engage Chi tiết
  • AnhDao
    09/04/18 09:53:52 2 bình luận
    Chào R thứ hai, mọi người cho em hỏi chỗ rolling engagement là gì ạ: "A surface of the second flattening Chi tiết
  • Kyu
    11/06/16 12:28:30 2 bình luận
    các bạn có thể dịch giùm mình 2 câu này đc không :( But the jurisdictional disputes that result from Chi tiết
  • Orchid_le
    12/01/18 11:29:31 4 bình luận
    Lại có từ "checked out" trong đoạn: "“Not engaged employees are essentially ‘checked out Chi tiết
  • shakaro
    10/07/19 08:53:40 2 bình luận
    Cả nhà cho hỏi hợp đồng mình nó ghi thế này thì dịch sao cho chuẩn ạ. Chi tiết
  • tigon
    09/04/17 11:03:52 5 bình luận
    folkloric themes they engage. Chi tiết
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top