Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm trong Cộng đồng hỏi đáp “Broken promise” Tìm theo Từ | Cụm từ | Q&A

Có 424 Kết quả

  • Lê Việt Đức
    13/02/19 04:14:02 6 bình luận
    "This series is designed for tough daily work without any compromises". Chi tiết
  • Nhớ Nhung
    11/03/17 02:49:06 9 bình luận
    fiber 4. the feeding value of both silage and hay can dramatically decrease if ensiling practices are compromised Chi tiết
  • ngdung1968
    09/03/17 02:12:49 9 bình luận
    Nhờ các bạn dịch câu này Graham said he believed the new order '' a ban on individuals coming from compromised Chi tiết
  • tigon
    03/04/17 03:14:07 21 bình luận
    At first, the heroine is like an unbroken egg, a sealed vessel shut tight with a plug of membrane. Chi tiết
  • Thành Nhân
    18/10/19 08:22:46 0 bình luận
    mọi người cho em hỏi 'broken days" có nghĩa bóng nào khác không hay chỉ cần hiểu theo nghĩa đen Chi tiết
  • tigon
    01/04/17 11:20:12 0 bình luận
    At first, the heroine is like an unbroken egg, a sealed vessel shut tight with a plug of membrane. Chi tiết
  • Canary
    19/07/16 09:08:47 3 bình luận
    you’d think that a company that’s been able to lead for that long must have a finely honed craft — a premier Chi tiết
  • Hạnh Py
    24/07/16 07:27:21 0 bình luận
    Các bạn dich va làm giúp mình câu này với the TV's broken. Chi tiết
  • vietlt
    19/12/17 12:21:46 1 bình luận
    contrast, the pair-wise private sharing of keys between every two sensor nodes avoids wholesale DSN compromise Chi tiết
  • xtnhan
    03/09/20 10:05:34 3 bình luận
    If I hear another young person says: "he makes me whole", to me is a first sign they're broken. Chi tiết
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top