Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm trong Cộng đồng hỏi đáp “Gusts” Tìm theo Từ | Cụm từ | Q&A

Có 28 Kết quả

  • Isa
    30/01/18 09:50:04 1 bình luận
    it will manifest into unhealthy self disgust. cau nay dich ntn ha mn Chi tiết
  • TÂM TÂM
    04/01/17 06:31:27 2 bình luận
    be disgusted; feel disgusted dịch nghĩa cho em với ạ Chi tiết
  • Trang Hồng
    03/06/16 04:58:45 0 bình luận
    "the family trusts the infant caregivers especially the one person who has connected with them and Chi tiết
  • CHI
    25/03/19 03:26:23 0 bình luận
    cần dịch tài liệu về chất cầm màu trong nhuộm vải, các bạn dịch giúp mình với nhé "ALBAFIX ECO exhausts Chi tiết
  • wellplay
    23/05/19 03:01:37 0 bình luận
    No one trusts the brass, who only think about saving themselves. Mình cảm ơn rất nhiều. Chi tiết
  • Nguyễn Thị Vương
    06/09/15 09:49:43 4 bình luận
    Joint Stock Company (Lĩnh vực công tác: Quản lý) Field: Management (Thời gian công tác) Time: from August, Chi tiết
  • nguyen dang
    19/06/17 12:37:53 0 bình luận
    They turned a blind eye to the limitations of human rationality that often lead to bubbles and busts; Chi tiết
  • Chánh
    11/03/18 06:16:03 1 bình luận
    Mọi người cho mình hỏi đoạn 'it’s been long since consumers possessed the mysterious knowledge about marketologists’ Chi tiết
  • Minh Minh
    26/04/18 11:31:38 1 bình luận
    A: Guts are way grosser than pus. B: No way, dude. Chi tiết
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top