Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm trong Cộng đồng hỏi đáp “In addition to” Tìm theo Từ | Cụm từ | Q&A

Có 7343 Kết quả

  • Đỗ Ngọc Long
    06/05/16 08:31:24 4 bình luận
    Nhờ mọi người dịch giùm câu này với ạ "Inaddition, conditions detected by the field device that Chi tiết
  • lily92
    18/03/17 10:21:23 10 bình luận
    Based on our evaluation, we encourage that Winman’s IEP interventions and accommodations be reconsidered Chi tiết
  • Huy Chu
    31/08/16 01:21:24 5 bình luận
    White mooncake forming and packing room - Renovation: Floors,walls, ceiling, lighting - Additional:Air-conditioner, Chi tiết
  • Quang Ba
    21/10/17 10:06:37 4 bình luận
    RF transistor amplifier 9.1 Characteristics of Amplifiers 9.2 Amplifier Power Relations 9.2.1 RF Source Chi tiết
  • AnhDao
    28/02/18 03:12:53 2 bình luận
    Cả nhà cho em hỏi trong câu này chỗ "as they are or additionally" nên dịch như nào nhỉ :) & Chi tiết
  • Huyen
    07/08/15 09:20:02 1 bình luận
    A variation of a brand characterized by additional designations (such as strength or flavor). Chi tiết
  • tran minh hoang
    23/02/16 09:38:16 1 bình luận
    nhờ các bạn dich giup minh nhé: Nothing in this warranty purports to limit, modify, take away from, disclaim Chi tiết
  • Mèo lười
    25/02/16 09:55:25 0 bình luận
    president of RSR Custom Renovations and Additions. cụm này nên dịch như thế nào aj Chi tiết
  • Xù Biêng Biêng
    22/11/16 03:11:40 2 bình luận
    "Based on provisions in EPCA that enable the Secretary of Energy to classify additional types of Chi tiết
  • KimTien
    18/09/18 04:51:31 2 bình luận
    Mọi người giúp mình dịch cái này với ạ: " This is a true copy of the original document, in the later Chi tiết
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top